Bản dịch của từ Front-page trong tiếng Việt

Front-page

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Front-page (Noun)

fɹˈʌntpˈeɪdʒ
fɹˈʌntpˈeɪdʒ
01

Trang đầu tiên của một tờ báo.

The first page of a newspaper.

Ví dụ

The front-page headline caught everyone's attention.

Tiêu đề trang nhất thu hút sự chú ý của mọi người.

She always reads the front-page news to stay informed.

Cô luôn đọc tin tức trang nhất để cập nhật thông tin.

The front-page photo featured a local charity event.

Bức ảnh trang nhất nổi bật một sự kiện từ thiện địa phương.

Front-page (Adjective)

fɹˈʌntpˈeɪdʒ
fɹˈʌntpˈeɪdʒ
01

Xuất hiện ở vị trí nổi bật trên trang đầu tiên của một tờ báo.

Appearing in a prominent position on the first page of a newspaper.

Ví dụ

The front-page news highlighted a local charity event.

Tin tức trang đầu nổi bật về một sự kiện từ thiện địa phương.

Her front-page article on climate change sparked discussions.

Bài báo trang đầu của cô về biến đổi khí hậu đã khơi dậy cuộc thảo luận.

The front-page photo captured the essence of the community project.

Bức ảnh trang đầu ghi lại bản chất của dự án cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/front-page/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Front-page

Không có idiom phù hợp