Bản dịch của từ Frontiersmen trong tiếng Việt
Frontiersmen

Frontiersmen (Noun)
Những người sinh sống hoặc định cư ở biên giới, đặc biệt là những người ủng hộ việc tiếp tục định cư ở biên giới.
Men who inhabit or settle on the frontier especially those who support the continuance of frontier settlements.
Frontiersmen like Daniel Boone explored new lands in America.
Những người định cư như Daniel Boone đã khám phá những vùng đất mới ở Mỹ.
Not all frontiersmen supported the expansion of settlements in the West.
Không phải tất cả những người định cư đều ủng hộ việc mở rộng khu định cư ở Tây Mỹ.
Did frontiersmen face challenges when settling in uncharted territories?
Liệu những người định cư có gặp khó khăn khi định cư ở vùng đất chưa biết không?
Họ từ
"Frontiersmen" là một thuật ngữ chỉ những người định cư hoặc khám phá ở các vùng đất mới, thường liên quan đến thời kỳ mở rộng miền Tây nước Mỹ vào thế kỷ 19. Trong tiếng Anh, từ này không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, frontiersmen thường mang ý nghĩa tích cực về tinh thần phiêu lưu và khát vọng khám phá. Trong khi đó, trong bối cảnh hiện đại, từ này có thể được dùng để chỉ những người tiên phong trong các lĩnh vực như khoa học hay công nghệ.
Từ "frontiersmen" có gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "frontier" (biên giới) và "men" (người). "Frontier" bắt nguồn từ tiếng Pháp "frontière", có nguồn gốc từ tiếng Latin "frontera", chỉ vùng ranh giới. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người sống hoặc khám phá các vùng đất biên giới trong thế kỷ 18 và 19, đặc biệt là ở Bắc Mỹ. Ngày nay, "frontiersmen" thường chỉ những người tiên phong, có tinh thần khám phá và dám chinh phục những vùng đất mới.
Từ "frontiersmen" thường ít xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong các chủ đề về lịch sử và văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện trong phần Đọc và Nói, đặc biệt khi thảo luận về các cuộc khai thác và phát triển khu vực biên giới. Bên ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong nghiên cứu về lịch sử Mỹ, văn hóa di cư và các tài liệu mô tả đời sống trong giai đoạn mở rộng lãnh thổ.