Bản dịch của từ Frontiersmen trong tiếng Việt
Frontiersmen
Frontiersmen (Noun)
Những người sinh sống hoặc định cư ở biên giới, đặc biệt là những người ủng hộ việc tiếp tục định cư ở biên giới.
Men who inhabit or settle on the frontier especially those who support the continuance of frontier settlements.
Frontiersmen like Daniel Boone explored new lands in America.
Những người định cư như Daniel Boone đã khám phá những vùng đất mới ở Mỹ.
Not all frontiersmen supported the expansion of settlements in the West.
Không phải tất cả những người định cư đều ủng hộ việc mở rộng khu định cư ở Tây Mỹ.
Did frontiersmen face challenges when settling in uncharted territories?
Liệu những người định cư có gặp khó khăn khi định cư ở vùng đất chưa biết không?