Bản dịch của từ Frothing trong tiếng Việt

Frothing

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frothing (Verb)

fɹˈɔθɨŋ
fɹˈɔθɨŋ
01

Hình thành hoặc tạo ra bọt; tạo thành bọt.

Form or generate froth cause froth to form.

Ví dụ

The crowd was frothing with excitement during the concert last night.

Đám đông đang sôi sục với sự phấn khích trong buổi hòa nhạc tối qua.

The audience is not frothing over the speaker's boring presentation.

Khán giả không sôi sục vì bài thuyết trình nhàm chán của diễn giả.

Is the crowd frothing with energy at the local festival today?

Đám đông có đang sôi sục với năng lượng tại lễ hội địa phương hôm nay không?

Dạng động từ của Frothing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Froth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frothed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frothed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Froths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frothing

Frothing (Adjective)

fɹˈɔθɨŋ
fɹˈɔθɨŋ
01

Được bao phủ hoặc giống như bong bóng nhỏ.

Covered with or resembling small bubbles.

Ví dụ

Her frothing latte was the highlight of our café visit.

Cà phê latte có bọt của cô ấy là điểm nhấn trong chuyến đi.

The frothing soda did not spill during the party.

Nước soda có bọt không bị đổ trong bữa tiệc.

Is the frothing drink from Starbucks popular among young people?

Đồ uống có bọt từ Starbucks có phổ biến trong giới trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frothing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frothing

Không có idiom phù hợp