Bản dịch của từ Froths trong tiếng Việt

Froths

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Froths (Noun)

fɹˈɔɵs
fɹˈɔɵs
01

Một khối bong bóng nhỏ trên bề mặt chất lỏng.

A mass of small bubbles on the surface of a liquid.

Ví dụ

The beer froths when poured into a glass at parties.

Bia tạo bọt khi được rót vào ly trong các bữa tiệc.

The soda doesn't froth like the beer does at social events.

Nước ngọt không tạo bọt như bia tại các sự kiện xã hội.

Does the coffee froth when served at the café?

Cà phê có tạo bọt khi được phục vụ tại quán cà phê không?

Dạng danh từ của Froths (Noun)

SingularPlural

Froth

Froths

Froths (Verb)

fɹˈɔɵs
fɹˈɔɵs
01

Để tạo ra hoặc tạo thành một khối bong bóng nhỏ trên bề mặt chất lỏng.

To produce or form a mass of small bubbles on the surface of a liquid.

Ví dụ

The coffee froths beautifully when I use the espresso machine.

Cà phê tạo bọt đẹp khi tôi sử dụng máy pha espresso.

The tea does not froth when brewed with cold water.

Trà không tạo bọt khi pha với nước lạnh.

Does your favorite drink froth when prepared correctly?

Thức uống yêu thích của bạn có tạo bọt khi được pha đúng cách không?

Dạng động từ của Froths (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Froth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Frothed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Frothed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Froths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Frothing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Froths cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Froths

Không có idiom phù hợp