Bản dịch của từ Fruit-garden trong tiếng Việt

Fruit-garden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fruit-garden (Noun)

fɹˈutɡˌɑɹdən
fɹˈutɡˌɑɹdən
01

Một mảnh đất được dành để trồng cây ăn quả và cây trồng.

A piece of land set aside for the cultivation of fruit trees and plants.

Ví dụ

The community established a fruit-garden to promote healthy eating habits.

Cộng đồng đã thành lập một vườn trái cây để khuyến khích thói quen ăn uống lành mạnh.

There is not enough space in the city for a fruit-garden.

Không đủ không gian ở thành phố để trồng vườn trái cây.

Do you think a fruit-garden would improve the neighborhood's environment?

Bạn có nghĩ rằng một vườn trái cây sẽ cải thiện môi trường khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fruit-garden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fruit-garden

Không có idiom phù hợp