Bản dịch của từ Frum trong tiếng Việt
Frum

Frum (Adjective)
The frum community in Brooklyn follows strict religious practices.
Cộng đồng frum ở Brooklyn tuân thủ các thực hành tôn giáo nghiêm ngặt.
Sarah's frum upbringing influenced her views on social issues.
Việc nuôi dạy frum của Sarah ảnh hưởng đến quan điểm của cô về các vấn đề xã hội.
The frum synagogue is the center of the community's religious activities.
Nhà thờ giáo phái frum là trung tâm của các hoạt động tôn giáo của cộng đồng.
Từ "frum" là một thuật ngữ tiếng Yiddish, thường được sử dụng để mô tả những người tiêu biểu cho đặc điểm tôn giáo và văn hóa Do thái chính thống, đặc biệt là trong cộng đồng Hasidic. Trong ngữ cảnh văn hóa hiện đại, "frum" thường mang ý nghĩa tích cực, chỉ sự tận tâm và đạo đức trong đời sống tôn giáo. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "frum" để chỉ những cá nhân hoặc lối sống theo cách sống tôn giáo nghiêm ngặt.
Từ "frum" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "frum", mang nghĩa là "nghiêm túc" hoặc "chuẩn mực". Từ này bắt nguồn từ một biến thể của từ tiếng Đức "fromm", có nghĩa là "đạo đức" hoặc "tín ngưỡng". Dù xuất hiện trong cộng đồng Do Thái ở châu Âu, "frum" hiện nay được sử dụng để chỉ những người tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc tôn giáo, nhấn mạnh bản chất truyền thống và sự tuân thủ trong văn hóa đương đại.
Từ "frum" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không xuất hiện trong nội dung bài thi do thuộc về ngữ cảnh văn hóa và tôn giáo đặc thù. Trong các tình huống thường gặp, "frum" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến cộng đồng Do Thái bảo thủ, thể hiện lối sống và các quy tắc tín ngưỡng nghiêm ngặt.