Bản dịch của từ Frustratingly trong tiếng Việt

Frustratingly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Frustratingly (Adverb)

fɹˈʌstɹeɪtɪŋli
fɹˈʌstɹeɪtɪŋli
01

Theo cách gây khó chịu hoặc thất vọng.

In a way that causes irritation or frustration.

Ví dụ

Frustratingly, many people ignore social issues like poverty and inequality.

Thật đáng thất vọng, nhiều người phớt lờ các vấn đề xã hội như nghèo đói và bất bình đẳng.

I do not find social media frustratingly helpful for real connections.

Tôi không thấy mạng xã hội thật sự hữu ích để kết nối thật sự.

Is it frustratingly difficult to discuss social issues in public?

Có phải thật khó khăn để thảo luận về các vấn đề xã hội nơi công cộng không?

02

Được sử dụng để thể hiện sự khó chịu hoặc thất vọng trước một tình huống hoặc sự kiện.

Used to express irritation or frustration at a situation or event.

Ví dụ

It is frustratingly difficult to find affordable housing in New York City.

Thật khó chịu khi tìm nhà giá cả phải chăng ở New York.

Many people find it frustratingly impossible to connect with others online.

Nhiều người thấy thật khó chịu khi không thể kết nối với người khác trực tuyến.

Is it frustratingly common to feel lonely in a big city?

Có phải cảm thấy cô đơn ở thành phố lớn là điều thường gặp không?

Dạng trạng từ của Frustratingly (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Frustratingly

Bực bội

More frustratingly

Bực bội hơn

Most frustratingly

Bực bội nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/frustratingly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Frustratingly

Không có idiom phù hợp