Bản dịch của từ Fuel cell trong tiếng Việt
Fuel cell

Fuel cell (Noun)
Fuel cells are used in clean energy production for social benefits.
Tế bào nhiên liệu được sử dụng trong sản xuất năng lượng sạch vì lợi ích xã hội.
The community invested in fuel cell technology for sustainability reasons.
Cộng đồng đầu tư vào công nghệ tế bào nhiên liệu vì lý do bền vững.
Many social projects aim to implement fuel cell solutions for power.
Nhiều dự án xã hội nhằm mục tiêu triển khai giải pháp tế bào nhiên liệu cho điện.
Pin nhiên liệu (fuel cell) là một thiết bị chuyển đổi hóa năng trực tiếp thành điện năng thông qua phản ứng hóa học giữa chất oxy hóa và chất khử, chủ yếu là hydro và oxy. Pin nhiên liệu có nhiều dạng, bao gồm pin nhiên liệu proton exchange membrane (PEMFC) và pin nhiên liệu oxy hóa trực tiếp (DAFC). Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng. Pin nhiên liệu được coi là công nghệ năng lượng tiềm năng cho xe điện và hệ thống cung cấp điện sạch.
Thuật ngữ "fuel cell" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "fuel" có nguồn gốc từ chữ Latinh "fŭel" (chất đốt) và "cell" từ chữ Latinh "cella" (buồng, tế bào). Fuel cell là thiết bị chuyển đổi năng lượng hóa học từ nhiên liệu thành điện năng thông qua phản ứng hóa học, thường là phản ứng oxi hóa khử. Kể từ khi được phát triển vào giữa thế kỷ 19, các tế bào nhiên liệu đã trở thành một nguồn năng lượng sạch hơn và hiệu quả hơn, phù hợp với nhu cầu hiện nay về bảo vệ môi trường và bền vững.
"Fuel cell" là một thuật ngữ kỹ thuật thường gặp trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc liên quan đến các chủ đề về công nghệ và môi trường. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong IELTS có thể không cao, nhưng nó thường được đề cập trong các ngữ cảnh về năng lượng tái tạo và hướng phát triển bền vững. Ngoài ra, "fuel cell" cũng được sử dụng phổ biến trong các nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc giảm thiểu ô nhiễm và nâng cao hiệu quả năng lượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp