Bản dịch của từ Fuel cell trong tiếng Việt

Fuel cell

Noun [U/C]

Fuel cell (Noun)

fjˈul̩ sɛl
fjˈul̩ sɛl
01

Một tế bào tạo ra dòng điện trực tiếp từ phản ứng hóa học.

A cell producing an electric current direct from a chemical reaction.

Ví dụ

Fuel cells are used in clean energy production for social benefits.

Tế bào nhiên liệu được sử dụng trong sản xuất năng lượng sạch vì lợi ích xã hội.

The community invested in fuel cell technology for sustainability reasons.

Cộng đồng đầu tư vào công nghệ tế bào nhiên liệu vì lý do bền vững.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuel cell

Không có idiom phù hợp