Bản dịch của từ Fuel cell trong tiếng Việt
Fuel cell
Noun [U/C]
Fuel cell (Noun)
fjˈul̩ sɛl
fjˈul̩ sɛl
Ví dụ
Fuel cells are used in clean energy production for social benefits.
Tế bào nhiên liệu được sử dụng trong sản xuất năng lượng sạch vì lợi ích xã hội.
The community invested in fuel cell technology for sustainability reasons.
Cộng đồng đầu tư vào công nghệ tế bào nhiên liệu vì lý do bền vững.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fuel cell
Không có idiom phù hợp