Bản dịch của từ Fug trong tiếng Việt
Fug

Fug (Noun)
Một bầu không khí ấm áp, ngột ngạt hoặc đầy khói trong phòng.
A warm, stuffy or smoky atmosphere in a room.
The bar was filled with a fug from the cigarettes.
Quầy bar tràn ngập mùi thuốc lá.
The party room had a fug due to the lack of ventilation.
Phòng tiệc có mùi khói do thiếu thông gió.
The restaurant had a fuggy atmosphere, making it uncomfortable for diners.
Nhà hàng có bầu không khí khói thuốc, gây khó chịu cho thực khách.
Họ từ
Từ "fug" chỉ sự không khí ngột ngạt, thường mang tính chất ẩm ướt và khó chịu, thường xuất hiện trong các không gian hẹp hoặc đông đúc. Trong tiếng Anh Mỹ, "fug" được sử dụng phổ biến để miêu tả cảm giác không thoải mái liên quan đến môi trường không khí. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít sử dụng từ này hơn. Về mặt phát âm, "fug" trong cả hai biến thể khá giống nhau, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện có sự khác biệt đáng kể.
Từ "fug" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fugere", có nghĩa là "chạy trốn" hoặc "trốn thoát". Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ những năm đầu thế kỷ 20, thường chỉ về cảm giác khó chịu do hơi ẩm hoặc không khí ô nhiễm trong một không gian kín. Sự gắn kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa hiện tại thể hiện qua khái niệm về việc "chạy trốn" khỏi tình huống khó chịu trong môi trường sống.
Từ "fug" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thường ngày, "fug" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện không chính thức, thường liên quan đến không khí kém hoặc mùi hôi, như trong các tình huống liên quan đến phòng kín hoặc môi trường ô nhiễm. Tuy nhiên, đây không phải là từ ngữ phổ biến trong văn học hay tài liệu học thuật, dẫn đến việc nó có thể không được chú ý nhiều trong các kỳ thi chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp