Bản dịch của từ Fug trong tiếng Việt

Fug

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fug (Noun)

fəg
fəg
01

Một bầu không khí ấm áp, ngột ngạt hoặc đầy khói trong phòng.

A warm, stuffy or smoky atmosphere in a room.

Ví dụ

The bar was filled with a fug from the cigarettes.

Quầy bar tràn ngập mùi thuốc lá.

The party room had a fug due to the lack of ventilation.

Phòng tiệc có mùi khói do thiếu thông gió.

The restaurant had a fuggy atmosphere, making it uncomfortable for diners.

Nhà hàng có bầu không khí khói thuốc, gây khó chịu cho thực khách.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fug/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fug

Không có idiom phù hợp