Bản dịch của từ Full blood trong tiếng Việt
Full blood
Full blood (Noun)
Maria is a full blood of the Nguyen family lineage.
Maria là người có dòng máu thuần chủng của gia đình Nguyễn.
Not everyone in our community is a full blood descendant.
Không phải ai trong cộng đồng chúng ta cũng là hậu duệ thuần chủng.
Is John a full blood member of the tribe?
John có phải là thành viên thuần chủng của bộ tộc không?
Full blood (Adjective)
John claims he is of full blood heritage from his ancestors.
John tuyên bố rằng anh ấy có nguồn gốc dòng máu thuần khiết từ tổ tiên.
Many believe that full blood status gives certain social advantages.
Nhiều người tin rằng tình trạng dòng máu thuần khiết mang lại lợi thế xã hội.
Is Sarah considered of full blood in her community?
Sarah có được coi là người có dòng máu thuần khiết trong cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp