Bản dịch của từ Full blown trong tiếng Việt
Full blown

Full blown (Adjective)
The full-blown celebration included fireworks, music, and dancing.
Lễ kỷ niệm hoành tráng bao gồm pháo hoa, âm nhạc và khiêu vũ.
The full-blown protest attracted thousands of people to the streets.
Cuộc biểu tình toàn diện đã thu hút hàng nghìn người xuống đường.
The full-blown investigation revealed the truth behind the scandal.
Cuộc điều tra toàn diện đã tiết lộ sự thật đằng sau vụ bê bối.
Cụm từ "full blown" được sử dụng để chỉ một tình trạng phát triển ở mức độ tối đa hoặc hoàn thiện. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh mô tả các tình huống, sự kiện hoặc triệu chứng đã đạt đến giai đoạn cao nhất, như "full blown crisis" (khủng hoảng toàn diện). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay hình thức viết.
Cụm từ "full blown" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "full" (toàn vẹn) và "blown" (bị thổi), được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 19 trong ngữ cảnh chỉ sự phát triển tối đa của một sự vật hoặc sự việc. Cụm từ này xuất phát từ nghĩa đen mô tả trạng thái của một bông hoa nở rộ, kết nối với nghĩa hiện tại diễn tả tình trạng phát triển hoàn toàn hoặc cực điểm của một hiện tượng, thường dùng trong lĩnh vực y học và tâm lý.
Cụm từ "full blown" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thảo luận về các hiện tượng hoặc tình trạng phát triển một cách toàn diện. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này được sử dụng để miêu tả các sự kiện, tình trạng hoặc cảm xúc đạt đến mức độ cực điểm, chẳng hạn như "full-blown crisis" (cuộc khủng hoảng toàn diện) hay "full-blown infection" (nhiễm trùng toàn diện). Sự kết hợp này giúp nhấn mạnh tính nghiêm trọng và ảnh hưởng của vấn đề đang đề cập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp