Bản dịch của từ Full blown trong tiếng Việt

Full blown

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full blown (Adjective)

fˈʊlbˌaʊn
fˈʊlbˌaʊn
01

Đầy đủ và bao gồm mọi chi tiết có thể.

Complete and including every possible detail.

Ví dụ

The full-blown celebration included fireworks, music, and dancing.

Lễ kỷ niệm hoành tráng bao gồm pháo hoa, âm nhạc và khiêu vũ.

The full-blown protest attracted thousands of people to the streets.

Cuộc biểu tình toàn diện đã thu hút hàng nghìn người xuống đường.

The full-blown investigation revealed the truth behind the scandal.

Cuộc điều tra toàn diện đã tiết lộ sự thật đằng sau vụ bê bối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full blown/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full blown

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.