Bản dịch của từ Full dress trong tiếng Việt

Full dress

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full dress (Idiom)

ˈfʊlˈdrɛs
ˈfʊlˈdrɛs
01

Trang phục chính thức; quần áo phù hợp cho một dịp trang trọng.

Formal attire suitable clothing for a formal occasion.

Ví dụ

Everyone wore full dress at the wedding of John and Lisa.

Mọi người đều mặc trang phục chính thức tại đám cưới của John và Lisa.

Not everyone prefers to wear full dress for social events.

Không phải ai cũng thích mặc trang phục chính thức cho các sự kiện xã hội.

Do you think full dress is necessary for the gala event?

Bạn có nghĩ rằng trang phục chính thức là cần thiết cho sự kiện gala không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full dress/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full dress

Không có idiom phù hợp