Bản dịch của từ Full-manned trong tiếng Việt
Full-manned

Full-manned (Adjective)
The team was full-manned with 10 members for the project.
Đội đã đầy người với 10 thành viên cho dự án.
The group was not full-manned due to a member's absence.
Nhóm không đầy người do vắng mặt của một thành viên.
Was the committee full-manned during the important meeting?
Ban có đầy người trong cuộc họp quan trọng không?
Từ "full-manned" là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái của một đội ngũ hoặc nhóm công việc khi đã có đủ nhân lực cần thiết để hoạt động hiệu quả. Trong ngữ cảnh hải quân, "full-manned" ám chỉ một con tàu được trang bị đủ quân nhân theo tiêu chuẩn. Từ này không có sự khác biệt đặc trưng giữa Anh và Mỹ, và chủ yếu được sử dụng trong các lĩnh vực chuyên môn như quân sự và công nghiệp.
Từ "full-manned" có nguồn gốc từ cụm từ "full" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Old English "fulla", có nghĩa là đầy đủ hoặc trọn vẹn. Phần "manned" bắt nguồn từ động từ "man", có nguồn gốc từ tiếng Old English "mann", mang nghĩa là đàn ông hay con người. Kết hợp lại, "full-manned" chỉ trạng thái có đủ số lượng người cần thiết để thực hiện một nhiệm vụ, phản ánh khái niệm về việc hoàn thiện và chuẩn bị đầy đủ trong các hoạt động tổ chức và sản xuất hiện đại.
Từ "full-manned" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quân sự hoặc ngành hàng hải, để chỉ việc một tàu hoặc đội hình có đủ số lượng thành viên cần thiết. Trong các tình huống thông thường, từ này có thể gặp trong các bài báo về quân đội hoặc ngành vận tải, nhấn mạnh tầm quan trọng của nguồn nhân lực trong các hoạt động nhóm.