Bản dịch của từ Full of ginger trong tiếng Việt

Full of ginger

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of ginger (Idiom)

01

Tràn đầy tinh thần sôi nổi.

To be filled with a lively spirit.

Ví dụ

The party was full of ginger, with everyone dancing and laughing.

Bữa tiệc đầy sức sống, mọi người nhảy múa và cười đùa.

The meeting was not full of ginger; it felt quite boring.

Cuộc họp không đầy sức sống; nó cảm thấy khá nhàm chán.

Was the festival full of ginger, like last year's celebration?

Liệu lễ hội có đầy sức sống như lễ kỷ niệm năm ngoái không?

02

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

To be full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

The party was full of ginger, everyone danced and laughed happily.

Bữa tiệc tràn đầy năng lượng, mọi người nhảy múa và cười vui vẻ.

She was not full of ginger during the dull meeting yesterday.

Cô ấy không tràn đầy năng lượng trong cuộc họp nhàm chán hôm qua.

Is your friend always full of ginger at social gatherings?

Bạn của bạn có luôn tràn đầy năng lượng trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Có một tính cách hoạt bát hoặc sôi nổi.

To have a vivacious or spirited character.

Ví dụ

Maria is full of ginger during her social events every weekend.

Maria tràn đầy sức sống trong các sự kiện xã hội mỗi cuối tuần.

John is not full of ginger at the boring conference yesterday.

John không tràn đầy sức sống tại hội nghị nhàm chán hôm qua.

Is Sarah full of ginger when she meets new friends?

Sarah có tràn đầy sức sống khi gặp gỡ bạn mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of ginger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of ginger

Không có idiom phù hợp