Bản dịch của từ Full of pep trong tiếng Việt

Full of pep

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of pep (Idiom)

01

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

She is always full of pep during social gatherings.

Cô ấy luôn đầy năng lượng và hứng khởi trong các buổi tụ tập xã hội.

He never seems full of pep when talking about social events.

Anh ấy dường như không bao giờ đầy năng lượng và hứng khởi khi nói về các sự kiện xã hội.

Are you feeling full of pep before the social function tonight?

Bạn có cảm thấy đầy năng lượng và hứng khởi trước buổi tụ tập xã hội tối nay không?

02

Tràn đầy sức sống và sức sống.

Filled with vigor and vitality.

Ví dụ

She is always full of pep during group discussions.

Cô ấy luôn đầy năng lượng trong các cuộc thảo luận nhóm.

He felt down when he wasn't full of pep at the party.

Anh ấy cảm thấy buồn khi không đầy năng lượng tại bữa tiệc.

Are you usually full of pep when giving presentations?

Bạn thường có năng lượng khi thuyết trình chứ?

03

Sống động và đầy tinh thần.

Lively and spirited.

Ví dụ

She is always full of pep during social gatherings.

Cô ấy luôn tràn đầy năng lượng trong các buổi tụ tập xã hội.

He never feels full of pep when talking to strangers.

Anh ấy không bao giờ cảm thấy năng động khi nói chuyện với người lạ.

Are you usually full of pep when attending social events?

Bạn thường có năng lượng khi tham dự các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of pep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of pep

Không có idiom phù hợp