Bản dịch của từ Full of vitality trong tiếng Việt
Full of vitality

Full of vitality (Idiom)
Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.
Full of energy and enthusiasm.
She gave a full of vitality speech at the charity event.
Cô ấy đã phát biểu đầy sức sống tại sự kiện từ thiện.
The team's performance was not full of vitality during the competition.
Hiệu suất của đội không đầy sức sống trong cuộc thi.
Is it important to be full of vitality when presenting ideas?
Có quan trọng phải đầy sức sống khi trình bày ý tưởng không?
Thể hiện sự sống động hoặc sức sống tuyệt vời.
Exhibiting great liveliness or vigor.
Her speech was full of vitality, engaging the audience effortlessly.
Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sức sống, thu hút khán giả một cách dễ dàng.
Not all social events are full of vitality; some can be dull.
Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều tràn đầy sức sống; một số có thể nhàm chán.
Is it important for a speaker to be full of vitality?
Liệu việc một diễn giả tràn đầy sức sống có quan trọng không?
Quan trọng và tinh thần.
Vital and spirited.
Her speech was full of vitality, engaging the audience.
Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sức sống, thu hút khán giả.
Not being full of vitality can make a presentation dull.
Không đầy sức sống có thể làm cho bài thuyết trình nhạt nhẽo.
Is a lively discussion full of vitality beneficial for IELTS?
Một cuộc thảo luận sôi nổi đầy sức sống có lợi cho IELTS không?
Cụm từ "full of vitality" có nghĩa là tràn đầy sức sống, năng lượng và sự sống động. Đây là một biểu đạt thường được dùng để mô tả con người, hành vi hoặc môi trường có tính tích cực và sức mạnh sống mạnh mẽ. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh British và American mà không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay ngữ cảnh. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có đôi chút khác biệt do ngữ điệu và khẩu hình miệng trong từng phương ngữ.
Thuật ngữ "full of vitality" mang ý nghĩa tràn đầy sức sống và năng lượng. Nguồn gốc từ từ tiếng Latin "vitalis", có nghĩa là "thuộc về sự sống", được hình thành từ gốc "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Từ thế kỷ 14, "vital" đã được sử dụng để mô tả sự sống động và sức mạnh. Từ "full of vitality" do đó phản ánh sự kết hợp giữa sức sống mãnh liệt và trạng thái tràn đầy năng lượng, đồng thời nhấn mạnh tầm quan trọng của sức khỏe và sự sinh động trong cuộc sống.
Cụm từ "full of vitality" thường gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong nội dung Speaking và Writing, khi thí sinh mô tả tính cách, trạng thái tinh thần, hoặc phong cách sống. Tần suất xuất hiện của cụm từ này trong Listening và Reading có xu hướng thấp hơn, nhưng vẫn có thể được tìm thấy trong các đoạn văn miêu tả sức khỏe và sự sống. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh, sức khỏe tâm thần và sự năng động trong các nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp