Bản dịch của từ Full of vitality trong tiếng Việt

Full of vitality

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full of vitality (Idiom)

01

Tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết.

Full of energy and enthusiasm.

Ví dụ

She gave a full of vitality speech at the charity event.

Cô ấy đã phát biểu đầy sức sống tại sự kiện từ thiện.

The team's performance was not full of vitality during the competition.

Hiệu suất của đội không đầy sức sống trong cuộc thi.

Is it important to be full of vitality when presenting ideas?

Có quan trọng phải đầy sức sống khi trình bày ý tưởng không?

02

Thể hiện sự sống động hoặc sức sống tuyệt vời.

Exhibiting great liveliness or vigor.

Ví dụ

Her speech was full of vitality, engaging the audience effortlessly.

Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sức sống, thu hút khán giả một cách dễ dàng.

Not all social events are full of vitality; some can be dull.

Không phải tất cả các sự kiện xã hội đều tràn đầy sức sống; một số có thể nhàm chán.

Is it important for a speaker to be full of vitality?

Liệu việc một diễn giả tràn đầy sức sống có quan trọng không?

03

Quan trọng và tinh thần.

Vital and spirited.

Ví dụ

Her speech was full of vitality, engaging the audience.

Bài phát biểu của cô ấy tràn đầy sức sống, thu hút khán giả.

Not being full of vitality can make a presentation dull.

Không đầy sức sống có thể làm cho bài thuyết trình nhạt nhẽo.

Is a lively discussion full of vitality beneficial for IELTS?

Một cuộc thảo luận sôi nổi đầy sức sống có lợi cho IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full of vitality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full of vitality

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.