Bản dịch của từ Full throttle trong tiếng Việt
Full throttle

Full throttle (Idiom)
The community worked full throttle to organize the charity event.
Cộng đồng đã làm việc hết sức để tổ chức sự kiện từ thiện.
They didn't work full throttle during the last social project.
Họ đã không làm việc hết sức trong dự án xã hội cuối cùng.
Did the team operate full throttle for the festival preparations?
Đội đã làm việc hết sức cho việc chuẩn bị lễ hội chưa?
Cụm từ "full throttle" mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoạt động với công suất tối đa hoặc nỗ lực toàn lực. Xuất phát từ thuật ngữ kỹ thuật mô tả việc mở hết ga trong các phương tiện cơ giới, cụm này đã được chuyển sang ngữ nghĩa bóng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm cả kinh doanh và thể thao. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết và phát âm đều giống nhau, tuy nhiên, "full throttle" thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh không chính thức tại Mỹ.
Cụm từ "full throttle" bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật trong ngành hàng không, với "throttle" là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ từ Latinh "torere", có nghĩa là "xoay quanh" hoặc "quay". Thuật ngữ này đề cập đến việc điều chỉnh lực lượng động cơ ở mức tối đa, thể hiện sức mạnh tối đa trong hoạt động. Hiện nay, "full throttle" được sử dụng để chỉ việc hoạt động với tất cả năng lực hoặc sức mạnh, mang ý nghĩa tích cực về sự quyết tâm và cường độ.
Cụm từ "full throttle" thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết, khi mô tả sự cường độ hoặc quyết tâm cao. Tần suất xuất hiện của cụm từ này chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh động lực và sự nỗ lực tối đa. Ngoài ra, "full throttle" cũng thường được áp dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc ô tô, thể hiện việc vận hành ở công suất tối đa. Những tình huống phổ biến khi sử dụng cụm từ này bao gồm miêu tả hành động, tinh thần làm việc hay bất kỳ sự kiện nào đòi hỏi sự tập trung hoàn toàn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp