Bản dịch của từ Fulminant trong tiếng Việt

Fulminant

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fulminant (Adjective)

fˈʌlmənnt
fˈʌlmənnt
01

(của một căn bệnh hoặc triệu chứng) khởi phát nghiêm trọng và đột ngột.

Of a disease or symptom severe and sudden in onset.

Ví dụ

The fulminant outbreak of flu affected thousands in New York last winter.

Đợt bùng phát cúm nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến hàng ngàn người ở New York mùa đông vừa qua.

The government did not anticipate such a fulminant rise in unemployment.

Chính phủ đã không dự đoán được sự gia tăng nghiêm trọng về tỷ lệ thất nghiệp.

Is the fulminant spread of COVID-19 a concern for local communities?

Sự lây lan nghiêm trọng của COVID-19 có phải là mối quan tâm cho cộng đồng địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fulminant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fulminant

Không có idiom phù hợp