Bản dịch của từ Fulminant trong tiếng Việt
Fulminant

Fulminant (Adjective)
The fulminant outbreak of flu affected thousands in New York last winter.
Đợt bùng phát cúm nghiêm trọng đã ảnh hưởng đến hàng ngàn người ở New York mùa đông vừa qua.
The government did not anticipate such a fulminant rise in unemployment.
Chính phủ đã không dự đoán được sự gia tăng nghiêm trọng về tỷ lệ thất nghiệp.
Is the fulminant spread of COVID-19 a concern for local communities?
Sự lây lan nghiêm trọng của COVID-19 có phải là mối quan tâm cho cộng đồng địa phương không?
Họ từ
Từ "fulminant" xuất phát từ tiếng Latin "fulminare", có nghĩa là "đánh sét", thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự phát triển nhanh chóng và nặng nề của một tình trạng bệnh lý. Trong tiếng Anh, "fulminant" không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Mỹ, cả về dạng viết lẫn nghĩa. Từ này thường miêu tả các bệnh lý như viêm gan fulminant, nơi triệu chứng xuất hiện một cách đột ngột và dữ dội.
Từ "fulminant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fulminans", động từ "fulminare", có nghĩa là "phóng ra tia chớp" hay "nổ tung". Trong ngữ cảnh y học, "fulminant" được sử dụng để chỉ các bệnh lý tiến triển nhanh chóng và nghiêm trọng. Sự chuyển dịch nghĩa từ hiện tượng thiên nhiên sang lĩnh vực y học phản ánh tính chất bất ngờ và đe dọa tiềm ẩn của các tình trạng bệnh này, cho thấy ảnh hưởng mạnh mẽ và cấp bách của chúng trong chẩn đoán và điều trị.
Từ "fulminant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh y học, "fulminant" thường được dùng để mô tả những triệu chứng nghiêm trọng, xảy ra đột ngột của bệnh tật, như trong "fulminant hepatitis". Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong văn viết học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu liên quan đến bệnh lý. Sự kém phổ biến của nó có thể phản ánh tính chuyên ngành của từ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp