Bản dịch của từ Fumarole trong tiếng Việt

Fumarole

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumarole (Noun)

fjˈuməɹoʊl
fjˈuməɹoʊl
01

Một khe hở trong hoặc gần núi lửa, qua đó khí lưu huỳnh nóng thoát ra.

An opening in or near a volcano through which hot sulphurous gases emerge.

Ví dụ

The fumarole at Mount St. Helens released steam and sulfur gas.

Fumarole ở núi St. Helens thải ra hơi nước và khí sulfur.

There is no fumarole near the community center in Portland.

Không có fumarole nào gần trung tâm cộng đồng ở Portland.

Is the fumarole at Yellowstone National Park active right now?

Fumarole ở công viên quốc gia Yellowstone có đang hoạt động không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumarole/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumarole

Không có idiom phù hợp