Bản dịch của từ Fumble trong tiếng Việt

Fumble

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumble (Noun)

fˈʌmbl
fˈʌmbl
01

Hành động làm hoặc xử lý một việc gì đó một cách vụng về.

An act of doing or handling something clumsily.

Ví dụ

During the charity event, her fumble with the microphone was embarrassing.

Trong sự kiện từ thiện, cách cô ấy vụng về với micro làm xấu hổ.

His fumble while serving food at the homeless shelter caused a mess.

Sự vụng về của anh ấy khi phục vụ thức ăn tại trại cứu trợ người vô gia cư gây ra một cảnh hỗn loạn.

The student's fumble with the presentation disrupted the class's flow.

Sự vụng về của học sinh với bài thuyết trình làm gián đoạn dòng chảy của lớp học.

Dạng danh từ của Fumble (Noun)

SingularPlural

Fumble

Fumbles

Fumble (Verb)

fˈʌmbl
fˈʌmbl
01

Làm hoặc xử lý việc gì đó một cách vụng về.

Do or handle something clumsily.

Ví dụ

She fumbled with the keys at the charity event.

Cô ấy vụng về với chìa khóa tại sự kiện từ thiện.

He fumbled while serving food at the social gathering.

Anh ấy vụng về khi phục vụ thức ăn tại buổi tụ tập xã hội.

The volunteer fumbled with the donation box nervously.

Người tình nguyện vụng về với hộp quyên góp một cách lo lắng.

Dạng động từ của Fumble (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fumble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumbled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumbled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumbles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fumbling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumble/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumble

Không có idiom phù hợp