Bản dịch của từ Fumble trong tiếng Việt
Fumble

Fumble (Noun)
During the charity event, her fumble with the microphone was embarrassing.
Trong sự kiện từ thiện, cách cô ấy vụng về với micro làm xấu hổ.
His fumble while serving food at the homeless shelter caused a mess.
Sự vụng về của anh ấy khi phục vụ thức ăn tại trại cứu trợ người vô gia cư gây ra một cảnh hỗn loạn.
The student's fumble with the presentation disrupted the class's flow.
Sự vụng về của học sinh với bài thuyết trình làm gián đoạn dòng chảy của lớp học.
Dạng danh từ của Fumble (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fumble | Fumbles |
Fumble (Verb)
She fumbled with the keys at the charity event.
Cô ấy vụng về với chìa khóa tại sự kiện từ thiện.
He fumbled while serving food at the social gathering.
Anh ấy vụng về khi phục vụ thức ăn tại buổi tụ tập xã hội.
The volunteer fumbled with the donation box nervously.
Người tình nguyện vụng về với hộp quyên góp một cách lo lắng.
Dạng động từ của Fumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fumbling |
Họ từ
Từ "fumble" trong tiếng Anh có nghĩa là hành động sờ soạng, làm rơi hoặc xử lý một cách kém khéo léo, thường do thiếu chú ý hoặc kĩ năng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "fumble" được sử dụng giống nhau về nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh thể thao, nó có thể chỉ đến việc mất quyền kiểm soát bóng trong bóng bầu dục. Cách phát âm có thể khác nhau nhẹ về nhấn âm, với người Anh thường nhấn âm đầu trong khi người Mỹ có thể nhấn âm thứ hai.
Từ "fumble" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "fumbian", có nghĩa là "nắm bắt một cách vụng về". Gốc từ này được tìm thấy trong tiếng Đức cổ "fumbōn", xuất phát từ hợp từ của 'fum' chỉ hành động vụng về. Qua thời gian, "fumble" đã phát triển nghĩa rộng hơn, không chỉ dùng để chỉ hành động cầm nắm mà còn ám chỉ sự thiếu khéo léo trong hành động hay giao tiếp, phản ánh sự thiếu tự tin hoặc bất cẩn trong nhiều tình huống.
Từ "fumble" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể sử dụng nó để diễn tả sự vụng về trong hành động hoặc giao tiếp. Trong phần Listening, từ này có thể được nghe trong các tình huống liên quan đến thể thao hoặc các hoạt động hàng ngày. Ngoài ra, trong ngữ cảnh thường ngày, "fumble" thường được sử dụng để chỉ sự lúng túng khi thực hiện một nhiệm vụ nào đó, chẳng hạn như làm rơi đồ vật hoặc không thể tìm thấy đồ vật trong túi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp