Bản dịch của từ Fumigated trong tiếng Việt
Fumigated

Fumigated (Verb)
The community fumigated the park after the rat infestation last summer.
Cộng đồng đã xông khói công viên sau khi có chuột vào hè trước.
They did not fumigate the school before the students returned.
Họ đã không xông khói trường học trước khi học sinh trở lại.
Did the city fumigate the streets after the recent pest problem?
Thành phố đã xông khói các con phố sau vấn đề sâu bọ gần đây chưa?
Dạng động từ của Fumigated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fumigate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fumigated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fumigated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fumigates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fumigating |
Họ từ
Thuật ngữ "fumigated" (được xông hơi) thường được dùng để chỉ quá trình khử trùng hoặc khử độc bằng cách sử dụng khí độc hoặc hóa chất. Chất liệu cần xử lý thường là thực phẩm, đồ nội thất hoặc không gian sống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có khác biệt nhỏ. Quá trình xông thường được áp dụng trong nông nghiệp và kiểm soát dịch hại.
Từ "fumigated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fumigare", nghĩa là "khói" (fumus) và "làm cho" (agere). Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh y học và bảo quản thực phẩm trong thế kỷ 16, khi người ta sử dụng khói để loại bỏ vi khuẩn và côn trùng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc sử dụng khí để khử trùng hoặc tiêu diệt sinh vật gây hại, phản ánh tính chất diệt khuẩn của khói, giữ nguyên bản chất bảo vệ của từ.
Từ "fumigated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, đặc biệt là trong các lĩnh vực nông nghiệp và y tế, liên quan đến quá trình khử trùng không khí hoặc vật liệu để tiêu diệt côn trùng hoặc vi khuẩn. Các tình huống thường gặp bao gồm báo cáo về an toàn thực phẩm, chăm sóc cây trồng và quản lý dịch hại.