Bản dịch của từ Fumigated trong tiếng Việt

Fumigated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fumigated (Verb)

fjˈuməɡˌeɪtɨd
fjˈuməɡˌeɪtɨd
01

Để khử trùng, thanh lọc hoặc loại bỏ sâu bọ bằng cách tiếp xúc với khói hoặc hơi.

To disinfect purify or rid of vermin by exposure to fumes or vapors.

Ví dụ

The community fumigated the park after the rat infestation last summer.

Cộng đồng đã xông khói công viên sau khi có chuột vào hè trước.

They did not fumigate the school before the students returned.

Họ đã không xông khói trường học trước khi học sinh trở lại.

Did the city fumigate the streets after the recent pest problem?

Thành phố đã xông khói các con phố sau vấn đề sâu bọ gần đây chưa?

Dạng động từ của Fumigated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fumigate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fumigated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fumigated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fumigates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fumigating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fumigated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fumigated

Không có idiom phù hợp