Bản dịch của từ Fundal trong tiếng Việt
Fundal
Adjective
Fundal (Adjective)
fˈʌndəl
fˈʌndəl
01
Liên quan đến đáy của một cơ quan, đặc biệt là dạ dày, tử cung hoặc nhãn cầu.
Relating to the fundus of an organ, especially of the stomach, uterus, or eyeball.
Ví dụ
The fundal region of the stomach is crucial for digestion.
Vùng fundal của dạ dày quan trọng cho tiêu hóa.
The fundal area of the uterus is where implantation occurs.
Khu vực fundal của tử cung là nơi xảy ra sự nhiệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fundal
Không có idiom phù hợp