Bản dịch của từ Fundal trong tiếng Việt
Fundal

Fundal (Adjective)
Liên quan đến đáy của một cơ quan, đặc biệt là dạ dày, tử cung hoặc nhãn cầu.
Relating to the fundus of an organ, especially of the stomach, uterus, or eyeball.
The fundal region of the stomach is crucial for digestion.
Vùng fundal của dạ dày quan trọng cho tiêu hóa.
The fundal area of the uterus is where implantation occurs.
Khu vực fundal của tử cung là nơi xảy ra sự nhiệt.
The fundal portion of the eyeball is responsible for vision clarity.
Phần fundal của cấu trúc mắt chịu trách nhiệm cho sự rõ ràng của thị lực.
Từ "fundal" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng trong ngữ cảnh y học để chỉ vị trí hoặc đặc điểm liên quan đến đáy của một cơ quan, đặc biệt là trong các cấu trúc như tử cung. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ này, vì nó chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chuyên môn và y học. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với âm tiết phổ biến ở Anh là /ˈfʌn.dəl/ và ở Mỹ là /ˈfʌn.dəl/.
Từ "fundal" bắt nguồn từ tiếng Latin "fundus", có nghĩa là "đáy" hoặc "nền tảng". Ý nghĩa này liên quan đến sự kết cấu và vị trí, chỉ những phần cơ bản nhất của một hệ thống. Trong lĩnh vực sinh học và y học, "fundal" thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc ở phần đáy của các cơ quan như dạ dày hoặc tử cung. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa cấu trúc và chức năng trong cơ thể.
Từ "fundal" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, do tính chất chuyên môn của nó, liên quan đến lĩnh vực y học, cụ thể là cấu trúc của mắt. Từ này thường được dùng trong các bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các mô tả liên quan đến xét nghiệm hoặc khám mắt. Việc nắm vững từ này có thể hữu ích cho các sinh viên y khoa hoặc trong các bài thuyết trình chuyên ngành.