Bản dịch của từ Funeral director trong tiếng Việt

Funeral director

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funeral director (Noun)

fjˈunɚəl dɚˈɛktɚ
fjˈunɚəl dɚˈɛktɚ
01

Người có công việc sắp xếp và quản lý tang lễ cho người đã khuất.

A person whose job is to arrange and manage funerals for the deceased.

Ví dụ

The funeral director helped plan the service for Mrs. Smith.

Người quản lý đám tang đã giúp lên kế hoạch cho dịch vụ cho bà Smith.

The family decided not to hire a funeral director for the burial.

Gia đình quyết định không thuê người quản lý đám tang cho lễ mai táng.

Is the funeral director responsible for organizing the cremation ceremony?

Người quản lý đám tang có trách nhiệm tổ chức buổi lễ hỏa táng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funeral director/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funeral director

Không có idiom phù hợp