Bản dịch của từ Funeral director trong tiếng Việt
Funeral director

Funeral director (Noun)
The funeral director helped plan the service for Mrs. Smith.
Người quản lý đám tang đã giúp lên kế hoạch cho dịch vụ cho bà Smith.
The family decided not to hire a funeral director for the burial.
Gia đình quyết định không thuê người quản lý đám tang cho lễ mai táng.
Is the funeral director responsible for organizing the cremation ceremony?
Người quản lý đám tang có trách nhiệm tổ chức buổi lễ hỏa táng không?
Giám đốc tang lễ, hay còn gọi là người điều hành tang lễ, là chuyên gia chịu trách nhiệm tổ chức và quản lý các dịch vụ tang lễ cho người đã khuất. Họ đảm nhận nhiều nhiệm vụ, từ việc chuẩn bị thi thể đến lập kế hoạch cho nghi lễ, liên lạc với gia đình và xử lý các vấn đề pháp lý liên quan. Cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên ở một số vùng, có thể dùng các thuật ngữ như "funeral home director" tại Mỹ, nhằm nhấn mạnh đến văn phòng hoặc cơ sở cung cấp dịch vụ.
Thuật ngữ "funeral director" có nguồn gốc từ các từ "funeral" và "director". Từ "funeral" xuất phát từ tiếng Latinh "funus", có nghĩa là thi hài hoặc tang lễ. Từ "director" bắt nguồn từ tiếng Latinh "dirigere", nghĩa là chỉ huy hoặc dẫn dắt. Sự kết hợp này phản ánh vai trò của một người quản lý tang lễ trong việc tổ chức và điều phối các nghi thức liên quan đến cái chết, là một nhiệm vụ có tính chất vừa mang tính chất nhân văn vừa yêu cầu kỹ năng tổ chức cao.
Từ "funeral director" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về xã hội hoặc nghề nghiệp trong phần Nghe và Đọc. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về dịch vụ tang lễ, quy trình mai táng, và các khía cạnh tâm lý liên quan đến cái chết. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các tài liệu y tế và xã hội về quản lý tang lễ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp