Bản dịch của từ Funt trong tiếng Việt

Funt

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Funt (Noun)

fˈʌnt
fˈʌnt
01

Một đơn vị trọng lượng của nga, tương đương với khoảng. 409,5 gram (khoảng 14,4 oz); đồng bảng nga.

A russian unit of weight, equal to approx. 409.5 grams (approx. 14.4 oz); the russian pound.

Ví dụ

She bought a funt of apples at the market.

Cô ấy đã mua một funt táo ở chợ.

The recipe calls for half a funt of sugar.

Công thức yêu cầu nửa funt đường.

He sold a funt of cheese to the local shop.

Anh ấy đã bán một funt phô mai cho cửa hàng địa phương.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/funt/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Funt

Không có idiom phù hợp