Bản dịch của từ Furnished trong tiếng Việt
Furnished

Furnished (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cung cấp.
Simple past and past participle of furnish.
The community center was furnished with new chairs and tables last year.
Trung tâm cộng đồng đã được trang bị ghế và bàn mới năm ngoái.
The local shelter was not furnished adequately for the winter months.
Nơi trú ẩn địa phương đã không được trang bị đầy đủ cho mùa đông.
Was the park furnished with enough benches for everyone to sit?
Công viên có được trang bị đủ ghế cho mọi người ngồi không?
Dạng động từ của Furnished (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furnishing |
Họ từ
Từ "furnished" là tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là được trang bị nội thất, thường chỉ về việc một không gian như nhà ở hay văn phòng có sẵn đồ đạc, thiết bị cần thiết để sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng rộng rãi trong ngành bất động sản, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, nó cũng rất phổ biến nhưng đôi khi còn có nghĩa là hoàn thiện các tiện nghi. Cách phát âm cơ bản của từ này khá giống nhau, nhưng người nói tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm cuối mạnh hơn một chút.
Từ "furnished" bắt nguồn từ động từ tiếng Pháp "fournir", có nghĩa là cung cấp hoặc cung ứng, xuất phát từ tiếng La Tinh "furnire", có nghĩa là chuẩn bị hoặc trang bị. "Furnire" có liên quan đến việc trang bị cho một không gian bằng các đồ dùng cần thiết, và sự phát triển của từ này đã mở rộng để chỉ việc cung cấp đồ đạc cho một ngôi nhà hay một văn phòng. Hiện nay, từ "furnished" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh bất động sản, chỉ việc các không gian được trang bị đầy đủ tiện nghi.
Từ "furnished" được sử dụng khá phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh miêu tả không gian sống hoặc thảo luận về bất động sản. Trong ngữ cảnh này, từ thường xuất hiện để chỉ các đồ đạc được trang bị sẵn trong căn phòng hoặc ngôi nhà. Ngoài ra, từ này cũng thường được dùng trong các tình huống thương mại hoặc quảng cáo bất động sản, nhấn mạnh sự tiện nghi và sẵn có của các tiện ích trong không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
