Bản dịch của từ Furnishes trong tiếng Việt
Furnishes

Furnishes (Verb)
The government furnishes resources for community health programs in 2023.
Chính phủ cung cấp tài nguyên cho các chương trình sức khỏe cộng đồng năm 2023.
The school does not furnish enough materials for social studies classes.
Trường không cung cấp đủ tài liệu cho các lớp học xã hội.
Does the organization furnish support for local charities and events?
Tổ chức có cung cấp hỗ trợ cho các tổ chức từ thiện địa phương không?
Dạng động từ của Furnishes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furnish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furnished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furnished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furnishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furnishing |
Furnishes (Noun)
Đồ nội thất, phụ kiện và các phụ kiện trang trí khác, chẳng hạn như rèm và thảm, cho ngôi nhà hoặc căn phòng.
Furniture fittings and other decorative accessories such as curtains and carpets for a house or room.
The new apartment furnishes include modern curtains and stylish carpets.
Căn hộ mới có đồ trang trí gồm rèm hiện đại và thảm phong cách.
The old house does not have any nice furnishes.
Ngôi nhà cũ không có đồ trang trí đẹp.
What furnishes are essential for a cozy living room?
Những đồ trang trí nào là cần thiết cho một phòng khách ấm cúng?
Họ từ
Từ "furnishes" là dạng động từ của danh từ "furniture", có nghĩa là trang bị, cung cấp đồ đạc cho một không gian sống hoặc làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ, "furnish" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận nhưng có thể thường xuyên gặp dạng danh từ "furnishing" hơn. Về ngữ nghĩa, cả hai phiên bản đều mô tả hành động cung cấp, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong bối cảnh và phong cách viết.
Từ "furnishes" xuất phát từ động từ tiếng Latinh "furnire", có nghĩa là cung cấp hoặc trang bị. Trong tiếng Pháp cổ, từ này trở thành "furnir", mang nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để không chỉ bao gồm việc cung cấp đồ đạc mà còn thể hiện hành động chuẩn bị, trang trí không gian sống hoặc làm việc. Ngày nay, "furnishes" được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh cung cấp các vật dụng cần thiết cho một môi trường nhất định.
Từ "furnishes" thuộc dạng động từ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động cung cấp hoặc trang bị một cái gì đó. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể phổ biến hơn trong các bài thi viết và nói, khi thí sinh thảo luận về các công trình xây dựng, nội thất hoặc thiết kế. Trong các tình huống thực tế, “furnishes” thường xuất hiện trong các ngành như bất động sản, thiết kế nội thất và vận chuyển hàng hóa, thường mang ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
