Bản dịch của từ Furniture remover trong tiếng Việt

Furniture remover

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furniture remover (Idiom)

01

Một người hoặc công ty di chuyển đồ đạc từ nơi này đến nơi khác.

A person or company that moves furniture from one place to another.

Ví dụ

John hired a furniture remover for his moving day last Saturday.

John đã thuê một nhân viên chuyển đồ vào ngày chuyển nhà thứ Bảy vừa qua.

Many people do not trust furniture removers with their valuable items.

Nhiều người không tin tưởng nhân viên chuyển đồ với những món đồ quý giá.

Did you find a reliable furniture remover for your new apartment?

Bạn đã tìm được nhân viên chuyển đồ đáng tin cậy cho căn hộ mới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furniture remover/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furniture remover

Không có idiom phù hợp