Bản dịch của từ Fuss over trong tiếng Việt

Fuss over

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuss over (Phrase)

fˈʌs ˈoʊvɚ
fˈʌs ˈoʊvɚ
01

Để ý quá nhiều đến một ai đó hoặc một cái gì đó.

To pay too much attention to someone or something.

Ví dụ

Parents often fuss over their children during school events like graduation.

Cha mẹ thường quan tâm quá mức đến con cái trong sự kiện tốt nghiệp.

Students do not fuss over minor mistakes in their IELTS writing tasks.

Sinh viên không quá chú ý đến những lỗi nhỏ trong bài viết IELTS.

Why do people fuss over fashion trends during social gatherings?

Tại sao mọi người lại quá chú ý đến xu hướng thời trang trong các buổi gặp gỡ xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuss over/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuss over

Không có idiom phù hợp