Bản dịch của từ Fuss over trong tiếng Việt
Fuss over

Fuss over (Phrase)
Parents often fuss over their children during school events like graduation.
Cha mẹ thường quan tâm quá mức đến con cái trong sự kiện tốt nghiệp.
Students do not fuss over minor mistakes in their IELTS writing tasks.
Sinh viên không quá chú ý đến những lỗi nhỏ trong bài viết IELTS.
Why do people fuss over fashion trends during social gatherings?
Tại sao mọi người lại quá chú ý đến xu hướng thời trang trong các buổi gặp gỡ xã hội?
Cụm từ "fuss over" có nghĩa là thể hiện sự quan tâm thái quá hoặc chăm sóc quá mức đối với ai đó hoặc cái gì đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả hành vi của những người xung quanh khi họ làm mọi thứ để làm hài lòng hoặc bảo vệ một cá nhân cụ thể. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng "fuss over", nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, đặc biệt là trong âm cuối “s”.
Cụm từ "fuss over" bắt nguồn từ động từ "fuss", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "fuser", nghĩa là "tạo ra tiếng ồn" hoặc "gây rối". Từ này được sử dụng để chỉ hành động lo lắng thái quá hoặc bận tâm về những điều nhỏ nhặt. Mặc dù gốc rễ có liên quan đến sự ồn ào và bận rộn, ý nghĩa hiện tại của "fuss over" chủ yếu liên quan đến thái độ chăm sóc và chú ý quá mức đến một người hoặc một vấn đề không quan trọng, thể hiện sự quan tâm và tình cảm cũng như sự phóng đại trong hành động.
Cụm từ "fuss over" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, tuy nhiên, tần suất xuất hiện không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, nó thường được gặp trong các tình huống nói về sự chú ý quá mức đến một vấn đề nhất định. Trong phần Nói và Viết, "fuss over" có thể được áp dụng khi thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc sự kiện có liên quan đến cảm xúc. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh văn học, xã hội, và đời sống hàng ngày khi mô tả sự lo lắng hoặc sự phấn khích không cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp