Bản dịch của từ Future study trong tiếng Việt

Future study

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Future study (Noun)

fjˈutʃɚ stˈʌdi
fjˈutʃɚ stˈʌdi
01

Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc dự đoán các xu hướng, phát triển và đổi mới trong tương lai.

An area of study focused on forecasting future trends, developments, and innovations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Nghiên cứu và phân tích nhằm hiểu các kịch bản tương lai tiềm năng và những tác động của chúng.

Research and analysis aimed at understanding potential future scenarios and their implications.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một lĩnh vực khám phá những thách thức và cơ hội của tương lai, thường mang tính liên ngành.

A field that explores the challenges and opportunities of the future, often interdisciplinary in nature.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/future study/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Future study

Không có idiom phù hợp