Bản dịch của từ Future study trong tiếng Việt
Future study

Future study (Noun)
Một lĩnh vực nghiên cứu tập trung vào việc dự đoán các xu hướng, phát triển và đổi mới trong tương lai.
An area of study focused on forecasting future trends, developments, and innovations.
Nghiên cứu và phân tích nhằm hiểu các kịch bản tương lai tiềm năng và những tác động của chúng.
Research and analysis aimed at understanding potential future scenarios and their implications.
Một lĩnh vực khám phá những thách thức và cơ hội của tương lai, thường mang tính liên ngành.
A field that explores the challenges and opportunities of the future, often interdisciplinary in nature.
"Future study" (nghiên cứu tương lai) đề cập đến việc điều tra, phân tích và dự đoán các xu hướng, vấn đề hoặc thay đổi có thể xảy ra trong tương lai. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như xã hội học, kinh tế học và khoa học dữ liệu. Trong tiếng Anh, còn có các phiên bản như "futures studies" tại Anh và "future studies" tại Mỹ, mặc dù sự khác biệt về ngữ nghĩa không lớn. Cả hai đều nhấn mạnh việc nghiên cứu các khả năng và kịch bản trong thời gian tới.