Bản dịch của từ Fuzziness trong tiếng Việt

Fuzziness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fuzziness (Noun)

ˈfʌ.zi.nəs
ˈfʌ.zi.nəs
01

Chất lượng không rõ ràng và thiếu độ sắc nét.

The quality of being indistinct and lacking sharpness.

Ví dụ

The fuzziness of the photo made it hard to identify people.

Độ mờ của bức ảnh làm cho việc nhận diện người khó khăn.

The fuzziness of the TV signal disrupted the broadcast.

Sự mờ mịt của tín hiệu TV làm gián đoạn việc phát sóng.

The fuzziness of his memory caused confusion during the interview.

Sự mơ hồ của ký ức của anh ta gây ra sự lúng túng trong cuộc phỏng vấn.

Fuzziness (Adjective)

ˈfʌ.zi.nəs
ˈfʌ.zi.nəs
01

Đặc trưng bởi sương mù hoặc nhầm lẫn.

Characterized by haze or confusion.

Ví dụ

The atmosphere in the room was filled with fuzziness.

Bầu không khí trong phòng đầy sự mờ nhạt.

She struggled to make sense of the fuzziness in her thoughts.

Cô ấy vật lộn để hiểu được sự mơ hồ trong suy nghĩ của mình.

The meeting ended with a sense of fuzziness about future plans.

Cuộc họp kết thúc với cảm giác mơ hồ về kế hoạch tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fuzziness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fuzziness

Không có idiom phù hợp