Bản dịch của từ Fuzziness trong tiếng Việt
Fuzziness

Fuzziness (Noun)
Chất lượng không rõ ràng và thiếu độ sắc nét.
The quality of being indistinct and lacking sharpness.
The fuzziness of the photo made it hard to identify people.
Độ mờ của bức ảnh làm cho việc nhận diện người khó khăn.
The fuzziness of the TV signal disrupted the broadcast.
Sự mờ mịt của tín hiệu TV làm gián đoạn việc phát sóng.
The fuzziness of his memory caused confusion during the interview.
Sự mơ hồ của ký ức của anh ta gây ra sự lúng túng trong cuộc phỏng vấn.
Fuzziness (Adjective)
The atmosphere in the room was filled with fuzziness.
Bầu không khí trong phòng đầy sự mờ nhạt.
She struggled to make sense of the fuzziness in her thoughts.
Cô ấy vật lộn để hiểu được sự mơ hồ trong suy nghĩ của mình.
The meeting ended with a sense of fuzziness about future plans.
Cuộc họp kết thúc với cảm giác mơ hồ về kế hoạch tương lai.
Họ từ
Từ "fuzziness" ám chỉ trạng thái không rõ ràng, mơ hồ hoặc thiếu định hình, thường liên quan đến cảm giác hoặc khái niệm không có ranh giới sắc nét. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ học, "fuzziness" phản ánh những ý tưởng, khái niệm có thể chồng chéo hoặc không nhất quán. Từ này được sử dụng đồng bộ cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết, nhưng có thể tìm thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh và ví dụ sử dụng trong các văn cảnh văn học hoặc khoa học.
Từ "fuzziness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "fuzz", nghĩa là "mờ hay không rõ ràng", và được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-iness", thể hiện trạng thái hay đặc tính. "Fuzz" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19, có khả năng xuất phát từ từ "fuzzle" trong tiếng Anh cổ, có nghĩa là "làm mờ". Sự kết hợp giữa các thành tố này tạo ra ý nghĩa hiện tại về sự không rõ ràng, khó xác định.
Từ "fuzziness" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về khái niệm trừu tượng hoặc các chủ đề liên quan đến ngữ nghĩa không rõ ràng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự thiếu chính xác hoặc độ mở trong thông tin, đặc biệt trong các nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp