Bản dịch của từ Gadgetry trong tiếng Việt
Gadgetry

Gadgetry (Noun)
(không đếm được) máy móc, công nghệ.
(uncountable) machines, technology.
The latest gadgetry like smartphones and tablets has changed social interactions.
Các thiết bị tiện ích mới nhất như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã thay đổi tương tác xã hội.
Social media platforms rely heavily on gadgetry to connect people worldwide.
Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu dựa vào thiết bị để kết nối mọi người trên toàn thế giới.
Tech companies are constantly innovating gadgetry to enhance social experiences.
Các công ty công nghệ không ngừng đổi mới thiết bị để nâng cao trải nghiệm xã hội.
The latest gadgetry includes smartphones, tablets, and smartwatches.
Các thiết bị mới nhất bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và đồng hồ thông minh.
She always buys the newest gadgetry to stay up-to-date with technology.
Cô ấy luôn mua những thiết bị mới nhất để cập nhật công nghệ.
His interest in gadgetry led him to create his own tech startup.
Sự quan tâm đến đồ dùng đã khiến anh ấy thành lập công ty khởi nghiệp công nghệ của riêng mình.
Dạng danh từ của Gadgetry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gadgetry | - |
Họ từ
Gadgetry, danh từ, chỉ sự sưu tầm, sử dụng hoặc phát triển các thiết bị nhỏ hoặc công nghệ tiện ích. Từ này thường mang sắc thái tích cực, liên quan đến sự sáng tạo và đổi mới trong công nghệ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "gadget" phổ biến hơn, nhưng "gadgetry" được sử dụng chủ yếu để nhấn mạnh khía cạnh nghệ thuật và thiết kế của những thiết bị này. Cả hai phiên bản ngôn ngữ đều không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ điệu và tần suất sử dụng.
Từ "gadgetry" xuất phát từ "gadget", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "gâchette", có nghĩa là "cái móc", và được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 19. "Gadget" ban đầu chỉ những công cụ nhỏ hoặc đồ vật hữu ích, nhưng theo thời gian, nó mở rộng để chỉ bất kỳ thiết bị kỹ thuật nào. Thuật ngữ "gadgetry" chỉ sự tổng hợp các thiết bị và công nghệ nhỏ gọn, phản ánh sự phát triển không ngừng của công nghệ trong đời sống hiện đại.
Từ "gadgetry" ít được sử dụng trong các phần của kỳ thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, phương tiện truyền thông hoặc thiết bị kỹ thuật số. Trong các bài viết hoặc hội thoại về khoa học và công nghệ, "gadgetry" thường được dùng để chỉ sự đa dạng và tính sáng tạo của các thiết bị nhỏ gọn. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong thảo luận về xu hướng tiêu dùng trong lĩnh vực điện tử và công nghệ thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp