Bản dịch của từ Gadgetry trong tiếng Việt

Gadgetry

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadgetry (Noun)

gˈædʒətɹi
gˈædʒɪtɹi
01

(không đếm được) máy móc, công nghệ.

(uncountable) machines, technology.

Ví dụ

The latest gadgetry like smartphones and tablets has changed social interactions.

Các thiết bị tiện ích mới nhất như điện thoại thông minh và máy tính bảng đã thay đổi tương tác xã hội.

Social media platforms rely heavily on gadgetry to connect people worldwide.

Các nền tảng truyền thông xã hội chủ yếu dựa vào thiết bị để kết nối mọi người trên toàn thế giới.

Tech companies are constantly innovating gadgetry to enhance social experiences.

Các công ty công nghệ không ngừng đổi mới thiết bị để nâng cao trải nghiệm xã hội.

02

(đếm được, thường ở số nhiều) đồ dùng.

(countable, usually in the plural) a gadget.

Ví dụ

The latest gadgetry includes smartphones, tablets, and smartwatches.

Các thiết bị mới nhất bao gồm điện thoại thông minh, máy tính bảng và đồng hồ thông minh.

She always buys the newest gadgetry to stay up-to-date with technology.

Cô ấy luôn mua những thiết bị mới nhất để cập nhật công nghệ.

His interest in gadgetry led him to create his own tech startup.

Sự quan tâm đến đồ dùng đã khiến anh ấy thành lập công ty khởi nghiệp công nghệ của riêng mình.

Dạng danh từ của Gadgetry (Noun)

SingularPlural

Gadgetry

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gadgetry/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadgetry

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.