Bản dịch của từ Gadoid trong tiếng Việt

Gadoid

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gadoid (Adjective)

gˈeɪdɔɪd
gˈeɪdɔɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị các gadoids.

Relating to or denoting the gadoids.

Ví dụ

The gadoid species are essential for our local fishing economy.

Các loài gadoid rất quan trọng cho nền kinh tế đánh bắt địa phương.

Many people do not know about gadoid fish varieties in our waters.

Nhiều người không biết về các loại cá gadoid trong vùng nước của chúng ta.

Are gadoid fish popular among local fishermen in California?

Cá gadoid có phổ biến trong số ngư dân địa phương ở California không?

Gadoid (Noun)

gˈeɪdɔɪd
gˈeɪdɔɪd
01

Một loài cá xương thuộc bộ (gadiformes) bao gồm cá tuyết, cá hake và họ hàng của chúng.

A bony fish of an order gadiformes that comprises the cods hakes and their relatives.

Ví dụ

Gadoid fish are essential for many coastal communities' economies and diets.

Cá gadoid rất quan trọng cho nền kinh tế và chế độ ăn của nhiều cộng đồng ven biển.

Many people do not realize gadoid fish are declining in population.

Nhiều người không nhận ra rằng cá gadoid đang giảm sút về số lượng.

Are gadoid fish sustainable for fishing in the North Atlantic region?

Cá gadoid có bền vững cho việc đánh bắt ở khu vực Bắc Đại Tây Dương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gadoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gadoid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.