Bản dịch của từ Gadoid trong tiếng Việt
Gadoid

Gadoid (Adjective)
The gadoid species are essential for our local fishing economy.
Các loài gadoid rất quan trọng cho nền kinh tế đánh bắt địa phương.
Many people do not know about gadoid fish varieties in our waters.
Nhiều người không biết về các loại cá gadoid trong vùng nước của chúng ta.
Are gadoid fish popular among local fishermen in California?
Cá gadoid có phổ biến trong số ngư dân địa phương ở California không?
Gadoid (Noun)
Gadoid fish are essential for many coastal communities' economies and diets.
Cá gadoid rất quan trọng cho nền kinh tế và chế độ ăn của nhiều cộng đồng ven biển.
Many people do not realize gadoid fish are declining in population.
Nhiều người không nhận ra rằng cá gadoid đang giảm sút về số lượng.
Are gadoid fish sustainable for fishing in the North Atlantic region?
Cá gadoid có bền vững cho việc đánh bắt ở khu vực Bắc Đại Tây Dương không?
"Gadoid" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ các loài cá thuộc họ Gadidae, bao gồm cá tuyết, cá herring và các loài liên quan. Họ này chủ yếu sống ở biển và thường sinh sống ở vùng nước lạnh, có vai trò quan trọng trong ngành thủy sản. Từ "gadoid" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong văn viết, tiếng Anh Anh thường sử dụng nhiều thuật ngữ chuyên ngành hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "gadoid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "Gadus", có nghĩa là "cá tuyết". Nó được sử dụng để chỉ một nhóm cá thuộc họ Gadidae, thường sống ở các vùng biển Bắc Băng Dương và Đại Tây Dương. Sự phát triển của khái niệm này đã phản ánh sự quan tâm đến các loài thủy sinh có giá trị thương mại và sinh thái, liên quan đến hệ sinh thái biển và ngành nghề đánh bắt cá. Từ đó, "gadoid" đã được áp dụng trong ngữ cảnh sinh học để mô tả những loài cá thuộc họ này.
Từ "gadoid" thường không xuất hiện trong các đề thi IELTS, do đây là một thuật ngữ chuyên biệt trong ngành sinh học, chỉ về các loài cá thuộc họ Gadidae như cá hồi và cá tuyết. Trong bối cảnh khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học hoặc thủy sản. Việc sử dụng từ "gadoid" chủ yếu diễn ra trong các tài liệu khoa học, báo cáo nghiên cứu và hội thảo chuyên ngành về sinh vật biển và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp