Bản dịch của từ Gaggle trong tiếng Việt

Gaggle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaggle (Noun)

gˈægl
gˈægl
01

Một đàn ngỗng.

A flock of geese.

Ví dụ

A gaggle of geese flew over the lake during the interview.

Một đàn ngỗng bay qua hồ trong buổi phỏng vấn.

There was no gaggle of geese near the speaker's podium.

Không có đàn ngỗng gần bục phát biểu.

Did the gaggle of geese disrupt the social event yesterday?

Đàn ngỗng đã làm gián đoạn sự kiện xã hội hôm qua chứ?

02

Một nhóm người hỗn loạn.

A disorderly group of people.

Ví dụ

The gaggle of students chatted noisily in the cafeteria.

Nhóm học sinh nói chuyện ồn ào trong quán ăn.

She avoided the gaggle of gossiping coworkers during break time.

Cô tránh xa nhóm đồng nghiệp đồn thổi chuyện phiếm trong giờ nghỉ.

Did you notice the gaggle of protesters outside the government building?

Bạn có để ý đến nhóm biểu tình ngoài tòa nhà chính phủ không?

Dạng danh từ của Gaggle (Noun)

SingularPlural

Gaggle

Gaggles

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaggle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaggle

Không có idiom phù hợp