Bản dịch của từ Gaggle trong tiếng Việt
Gaggle

Gaggle (Noun)
A gaggle of geese flew over the lake during the interview.
Một đàn ngỗng bay qua hồ trong buổi phỏng vấn.
There was no gaggle of geese near the speaker's podium.
Không có đàn ngỗng gần bục phát biểu.
Did the gaggle of geese disrupt the social event yesterday?
Đàn ngỗng đã làm gián đoạn sự kiện xã hội hôm qua chứ?
Một nhóm người hỗn loạn.
A disorderly group of people.
The gaggle of students chatted noisily in the cafeteria.
Nhóm học sinh nói chuyện ồn ào trong quán ăn.
She avoided the gaggle of gossiping coworkers during break time.
Cô tránh xa nhóm đồng nghiệp đồn thổi chuyện phiếm trong giờ nghỉ.
Did you notice the gaggle of protesters outside the government building?
Bạn có để ý đến nhóm biểu tình ngoài tòa nhà chính phủ không?
Dạng danh từ của Gaggle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gaggle | Gaggles |
Họ từ
Từ "gaggle" có nghĩa là một nhóm hoặc bầy ngỗng, thường được sử dụng để chỉ một nhóm ngỗng đang đi bộ hoặc kêu gọi. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng ẩn dụ để mô tả một nhóm người ồn ào. Gaggle được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường gắn liền với hình ảnh cụ thể của ngỗng, trong khi tiếng Anh Mỹ đôi khi mở rộng thêm nghĩa cho các nhóm hỗn độn khác.
Từ "gaggle" xuất phát từ tiếng Anh Trung Quốc "gaglen", có gốc từ động từ "gag", mang nghĩa là tiếng kêu của ngỗng. Gốc Latin "gallina" cũng liên quan đến gia cầm. Thuật ngữ này ban đầu chỉ dùng để mô tả âm thanh và hành vi của một nhóm ngỗng, nhưng hiện nay nó được mở rộng để chỉ các nhóm đông người, thường mang ý nghĩa hài hước hoặc hỗn loạn. Sự chuyển nghĩa này thể hiện tính hình ảnh và sự sinh động của ngôn ngữ.
Từ "gaggle" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả một nhóm ngỗng, nhưng cũng có thể ám chỉ đến một nhóm người ồn ào, thường trong các tình huống xã hội hoặc giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể xuất hiện trong văn bản mô tả sự hỗn loạn hoặc sự hiện diện đông đúc của một nhóm cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp