Bản dịch của từ Gaily trong tiếng Việt
Gaily

Gaily (Adverb)
Với vẻ ngoài tươi sáng hoặc hấp dẫn.
With a bright or attractive appearance.
The decorations were gaily colored for the annual community festival.
Những đồ trang trí có màu sắc tươi sáng cho lễ hội cộng đồng hàng năm.
The event was not gaily decorated like last year's celebration.
Sự kiện này không được trang trí tươi sáng như lễ kỷ niệm năm ngoái.
Are the costumes gaily designed for the upcoming social gathering?
Những bộ trang phục có thiết kế tươi sáng cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?
The children danced gaily at the birthday party last Saturday.
Những đứa trẻ đã nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
She did not speak gaily during the serious discussion about climate change.
Cô ấy không nói vui vẻ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Did they celebrate the festival gaily in the town square last week?
Họ đã tổ chức lễ hội vui vẻ ở quảng trường thị trấn tuần trước chưa?
Họ từ
"Gaily" là một trạng từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là một cách vui vẻ, tươi sáng hoặc hạnh phúc. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc trạng thái thể hiện sự vui vẻ, sôi động. Trong tiếng Anh British và American, "gaily" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong giao tiếp thường ngày, từ này có thể ít gặp hơn so với các từ đồng nghĩa như "cheerfully".
Từ "gaily" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gaily" (có nghĩa là vui vẻ, nhộn nhịp), bắt nguồn từ tiếng Pháp "gaillard" và từ tiếng Latin "gaius", mang nghĩa là vui vẻ, hân hoan. Qua lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ trạng thái vui mừng, phấn khởi. Ý nghĩa hiện tại của "gaily" trong văn phong tiếng Anh hiện đại phản ánh sự tươi tắn, vui vẻ, nối kết chặt chẽ với nguồn gốc từ cả ngôn ngữ Roman.
Từ "gaily" được sử dụng với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực hoặc hoạt động vui vẻ. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến các chủ đề như lễ hội hoặc sự kiện xã hội. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng "gaily" để miêu tả trạng thái hoặc hành động, thể hiện sự lạc quan. Từ này thường xuất hiện trong văn học và ngữ cảnh nghệ thuật khi mô tả tâm trạng vui vẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp