Bản dịch của từ Gaily trong tiếng Việt

Gaily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaily (Adverb)

gˈeɪli
gˈeɪli
01

Với vẻ ngoài tươi sáng hoặc hấp dẫn.

With a bright or attractive appearance.

Ví dụ

The decorations were gaily colored for the annual community festival.

Những đồ trang trí có màu sắc tươi sáng cho lễ hội cộng đồng hàng năm.

The event was not gaily decorated like last year's celebration.

Sự kiện này không được trang trí tươi sáng như lễ kỷ niệm năm ngoái.

Are the costumes gaily designed for the upcoming social gathering?

Những bộ trang phục có thiết kế tươi sáng cho buổi gặp mặt xã hội sắp tới không?

02

Một cách vui vẻ hoặc nhẹ nhàng.

In a cheerful or lighthearted way.

Ví dụ

The children danced gaily at the birthday party last Saturday.

Những đứa trẻ đã nhảy múa vui vẻ tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.

She did not speak gaily during the serious discussion about climate change.

Cô ấy không nói vui vẻ trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.

Did they celebrate the festival gaily in the town square last week?

Họ đã tổ chức lễ hội vui vẻ ở quảng trường thị trấn tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaily

Không có idiom phù hợp