Bản dịch của từ Gain power trong tiếng Việt

Gain power

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gain power (Verb)

ɡˈeɪn pˈaʊɚ
ɡˈeɪn pˈaʊɚ
01

Để đạt được hoặc chiếm hữu quyền lực hoặc kiểm soát một cái gì đó hoặc ai đó.

To obtain or acquire power or control over something or someone.

Ví dụ

Many activists gain power through community organization and advocacy efforts.

Nhiều nhà hoạt động giành quyền lực thông qua tổ chức cộng đồng và vận động.

They do not gain power by ignoring social justice issues.

Họ không giành quyền lực bằng cách phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội.

How can young leaders gain power in social movements today?

Làm thế nào các nhà lãnh đạo trẻ có thể giành quyền lực trong các phong trào xã hội hôm nay?

02

Tăng lên về sức mạnh hoặc ảnh hưởng.

To increase in power or influence.

Ví dụ

Many activists gain power through community organizing and grassroots movements.

Nhiều nhà hoạt động có được quyền lực thông qua tổ chức cộng đồng.

Politicians do not gain power by ignoring the people's needs.

Các chính trị gia không có được quyền lực bằng cách phớt lờ nhu cầu của người dân.

How do social movements gain power in today's society?

Các phong trào xã hội có được quyền lực như thế nào trong xã hội hôm nay?

03

Để thành công trong việc đạt được một hiệu quả hoặc kết quả cụ thể.

To succeed in obtaining a particular effect or result.

Ví dụ

Many activists aim to gain power in local communities for change.

Nhiều nhà hoạt động nhằm giành quyền lực trong cộng đồng địa phương để thay đổi.

They do not gain power through violence or intimidation tactics.

Họ không giành quyền lực thông qua bạo lực hoặc chiến thuật đe dọa.

How can we gain power to improve social equality effectively?

Làm thế nào chúng ta có thể giành quyền lực để cải thiện bình đẳng xã hội một cách hiệu quả?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gain power cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gain power

Không có idiom phù hợp