Bản dịch của từ Gain power trong tiếng Việt
Gain power
Gain power (Verb)
Many activists gain power through community organization and advocacy efforts.
Nhiều nhà hoạt động giành quyền lực thông qua tổ chức cộng đồng và vận động.
They do not gain power by ignoring social justice issues.
Họ không giành quyền lực bằng cách phớt lờ các vấn đề công bằng xã hội.
How can young leaders gain power in social movements today?
Làm thế nào các nhà lãnh đạo trẻ có thể giành quyền lực trong các phong trào xã hội hôm nay?
Many activists gain power through community organizing and grassroots movements.
Nhiều nhà hoạt động có được quyền lực thông qua tổ chức cộng đồng.
Politicians do not gain power by ignoring the people's needs.
Các chính trị gia không có được quyền lực bằng cách phớt lờ nhu cầu của người dân.
How do social movements gain power in today's society?
Các phong trào xã hội có được quyền lực như thế nào trong xã hội hôm nay?
Để thành công trong việc đạt được một hiệu quả hoặc kết quả cụ thể.
To succeed in obtaining a particular effect or result.
Many activists aim to gain power in local communities for change.
Nhiều nhà hoạt động nhằm giành quyền lực trong cộng đồng địa phương để thay đổi.
They do not gain power through violence or intimidation tactics.
Họ không giành quyền lực thông qua bạo lực hoặc chiến thuật đe dọa.
How can we gain power to improve social equality effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giành quyền lực để cải thiện bình đẳng xã hội một cách hiệu quả?
Cụm từ "gain power" diễn tả hành động thu được quyền lực hoặc sức ảnh hưởng trong một bối cảnh xã hội hoặc chính trị. Trong tiếng Anh, "gain" mang nghĩa đạt được, trong khi "power" chỉ quyền lực hoặc khả năng điều khiển. Cụm này được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về chính trị, kinh tế và xã hội. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt về ngữ nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm có thể dịch chuyển giữa hai biến thể.