Bản dịch của từ Gaining good marks trong tiếng Việt

Gaining good marks

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gaining good marks (Verb)

ɡˈeɪnɨŋ ɡˈʊd mˈɑɹks
ɡˈeɪnɨŋ ɡˈʊd mˈɑɹks
01

Đạt được hoặc thu được điều gì đó, thường theo cách tiến bộ.

To acquire or obtain something, usually in a progressive manner.

Ví dụ

Many students are gaining good marks in social studies this semester.

Nhiều học sinh đang đạt điểm cao trong môn xã hội học kỳ này.

Students are not gaining good marks in social discussions this year.

Học sinh không đạt điểm cao trong các cuộc thảo luận xã hội năm nay.

Are students gaining good marks in the social project presentations?

Học sinh có đạt điểm cao trong các buổi thuyết trình dự án xã hội không?

Gaining good marks (Noun)

ɡˈeɪnɨŋ ɡˈʊd mˈɑɹks
ɡˈeɪnɨŋ ɡˈʊd mˈɑɹks
01

Một biểu hiện của sự tán thành; một điểm số chỉ ra chất lượng công việc.

An expression of approval; a grade indicating the quality of work.

Ví dụ

Students appreciate gaining good marks in their social studies class.

Học sinh đánh giá cao việc đạt điểm tốt trong lớp xã hội.

Not everyone is gaining good marks in social science subjects this semester.

Không phải ai cũng đạt điểm tốt trong các môn khoa học xã hội học kỳ này.

Are you focused on gaining good marks in your social projects?

Bạn có chú trọng vào việc đạt điểm tốt trong các dự án xã hội không?

02

Một dấu hiệu được thực hiện để chỉ ra một tiêu chuẩn hoặc chất lượng nhất định.

A mark made indicating a certain standard or quality.

Ví dụ

Many students aim for gaining good marks in social studies.

Nhiều học sinh hướng tới việc đạt điểm tốt trong môn xã hội.

Not everyone is successful in gaining good marks in social exams.

Không phải ai cũng thành công trong việc đạt điểm tốt trong kỳ thi xã hội.

Is gaining good marks in social subjects important for future careers?

Việc đạt điểm tốt trong các môn xã hội có quan trọng cho sự nghiệp tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gaining good marks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gaining good marks

Không có idiom phù hợp