Bản dịch của từ Galactosidase trong tiếng Việt
Galactosidase
Galactosidase (Noun)
Một loại enzyme, chẳng hạn như lactase, có liên quan đến quá trình thủy phân galactoside.
An enzyme such as lactase that is involved in the hydrolytic breakdown of a galactoside.
Galactosidase helps break down lactose in dairy products for many people.
Galactosidase giúp phân hủy lactose trong sản phẩm từ sữa cho nhiều người.
Many people do not understand the role of galactosidase in digestion.
Nhiều người không hiểu vai trò của galactosidase trong tiêu hóa.
Is galactosidase important for those who are lactose intolerant?
Galactosidase có quan trọng cho những người không dung nạp lactose không?
Galactosidase là một loại enzym liên quan đến quá trình phân giải galactose, một loại đường monosaccharide. Enzym này có vai trò quan trọng trong chuyển hóa carbohydrate, giúp cơ thể loại bỏ galactose từ thực phẩm. Ở dạng phân tử, galactosidase thường được phân loại thành beta-galactosidase và alpha-galactosidase, tùy thuộc vào vị trí cắt của liên kết glycosidic. Enzym này được ứng dụng trong y học và công nghiệp thực phẩm để điều chế các sản phẩm ít lactose.
Từ "galactosidase" có gốc từ tiếng Latin "galactosus", có nghĩa là "sữa", kết hợp với "-idase", một hậu tố dùng để chỉ enzym. Từ nguyên này phản ánh chức năng của enzym trong việc phân hủy galactose, một loại đường đơn có nguồn gốc từ lactose trong sữa. Lịch sử của từ này bắt nguồn từ việc nghiên cứu enzym trong các quá trình sinh học, góp phần quan trọng trong lĩnh vực sinh hóa và công nghệ thực phẩm, đặc biệt trong việc tiêu hóa đường lactose.
Galactosidase là một từ chuyên ngành thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh học và hóa sinh, đặc biệt trong các nghiên cứu về enzym và chuyển hóa carbohydrate. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có tần suất sử dụng thấp do tính chất kỹ thuật và chuyên môn của nó. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống học thuật hoặc nghiên cứu, chẳng hạn như thảo luận về hoạt động của enzyme trong phân tích thực phẩm hoặc dược phẩm.