Bản dịch của từ Galanty show trong tiếng Việt

Galanty show

Noun [U/C]

Galanty show (Noun)

ɡɑlɑntˈoʊʃoʊ
ɡɑlɑntˈoʊʃoʊ
01

Một vở kịch hoặc kịch câm được thực hiện bằng cách ném bóng của con rối lên tường hoặc màn hình.

A play or pantomime produced by throwing shadows of puppets on to a wall or screen.

Ví dụ

The community center organized a galanty show for the children.

Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn galanty cho trẻ em.

The galanty show at the charity event was a big hit.

Buổi biểu diễn galanty tại sự kiện từ thiện đã rất thành công.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galanty show

Không có idiom phù hợp