Bản dịch của từ Galanty show trong tiếng Việt
Galanty show
Noun [U/C]
Galanty show (Noun)
ɡɑlɑntˈoʊʃoʊ
ɡɑlɑntˈoʊʃoʊ
Ví dụ
The community center organized a galanty show for the children.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn galanty cho trẻ em.
The galanty show at the charity event was a big hit.
Buổi biểu diễn galanty tại sự kiện từ thiện đã rất thành công.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Galanty show
Không có idiom phù hợp