Bản dịch của từ Galanty show trong tiếng Việt
Galanty show

Galanty show (Noun)
The community center organized a galanty show for the children.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một buổi biểu diễn galanty cho trẻ em.
The galanty show at the charity event was a big hit.
Buổi biểu diễn galanty tại sự kiện từ thiện đã rất thành công.
Many families attended the galanty show in the park.
Nhiều gia đình tham gia buổi biểu diễn galanty ở công viên.
“Galanty show” là một thuật ngữ quy định các chương trình giải trí hoặc biểu diễn mang tính chất hào nhoáng, thường được tổ chức để trình diễn kỹ năng nghệ thuật hoặc thời trang. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Anh và trong tiếng Anh Mỹ gọi là “gala show”, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng thuật ngữ tương tự nhưng có thể có ngữ cảnh văn hóa khác biệt. Phân biệt trong phát âm và cách sử dụng, “galanty show” thường được diễn đạt với ngữ điệu nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên trong tiếng Anh. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở chính tả và một số thuật ngữ liên quan đến văn hóa biểu diễn của từng khu vực.
Từ "galanty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "galanterie", xuất phát từ từ Latinh "galanteria", có nghĩa là sự lịch lãm hay tinh tế. Lịch sử của từ này gắn liền với việc thể hiện sự tôn trọng và sự lịch thiệp trong giao tiếp, đặc biệt là trong bối cảnh xã hội nam nữ. Hiện nay, "galanty show" thường được sử dụng để chỉ những buổi trình diễn hoặc sự kiện tôn vinh sự lịch lãm và nét duyên dáng trong phong cách thể hiện, phản ánh sự phát triển của giá trị văn hóa và xã hội qua các thời kỳ.
Khái niệm "galanty show" thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh nghệ thuật, thời trang hoặc giải trí, đặc biệt là khi mô tả các buổi trình diễn thể hiện sự thanh lịch và phong cách. "Galanty show" có khả năng liên hệ đến các sự kiện thể hiện sự sáng tạo và thẩm mỹ trong văn hóa, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp