Bản dịch của từ Galleria trong tiếng Việt
Galleria

Galleria (Noun)
Tập hợp các cửa hàng nhỏ dưới một mái nhà; một trò chơi điện tử.
A collection of small shops under a single roof an arcade.
The galleria in our neighborhood has a variety of boutique stores.
Galleria ở khu phố của chúng tôi có nhiều cửa hàng boutique.
I couldn't find anything I liked in the galleria near the park.
Tôi không tìm thấy cái gì mà tôi thích ở galleria gần công viên.
Is the galleria a popular place for locals to hang out?
Liệu galleria có phải là nơi phổ biến để người dân địa phương thường xuyên ghé chơi không?
Galleria (tiếng Việt: hành lang) là một thuật ngữ chỉ một không gian được bao quanh bởi các tòa nhà, thường là có mái che, sử dụng cho mục đích thương mại hoặc giải trí. Trong tiếng Anh, "galleria" không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, mà thường được sử dụng để chỉ các trung tâm mua sắm hoặc khu vực có cửa hàng. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ cũng tương tự. Galleria còn có thể đề cập đến các không gian trưng bày nghệ thuật.
Từ "galleria" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "galeria", mang nghĩa là "hành lang" hoặc "dãy nhà". Từ này được hình thành từ "galeare", có nghĩa là "che chở" hoặc "bảo vệ", liên quan đến cấu trúc kiến trúc. Trong lịch sử, "galleria" thường chỉ đến những không gian thương mại hoặc nghệ thuật, như các trung tâm mua sắm hay phòng trưng bày. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ những không gian mở rộng rãi, kết hợp giữa mua sắm và thưởng thức nghệ thuật.
Từ "galleria" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật và thương mại. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống mô tả không gian trưng bày nghệ thuật hoặc khu mua sắm sang trọng. Trong các bài thi, nó có thể xuất hiện trong các đoạn văn về kiến trúc hoặc trong các chủ đề liên quan đến văn hóa và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp