Bản dịch của từ Galleria trong tiếng Việt

Galleria

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Galleria (Noun)

gælɚˈiə
gælɚˈiə
01

Tập hợp các cửa hàng nhỏ dưới một mái nhà; một trò chơi điện tử.

A collection of small shops under a single roof an arcade.

Ví dụ

The galleria in our neighborhood has a variety of boutique stores.

Galleria ở khu phố của chúng tôi có nhiều cửa hàng boutique.

I couldn't find anything I liked in the galleria near the park.

Tôi không tìm thấy cái gì mà tôi thích ở galleria gần công viên.

Is the galleria a popular place for locals to hang out?

Liệu galleria có phải là nơi phổ biến để người dân địa phương thường xuyên ghé chơi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/galleria/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Galleria

Không có idiom phù hợp