Bản dịch của từ Gallic acid trong tiếng Việt
Gallic acid

Gallic acid (Noun)
Gallic acid was used in ancient ink for writing important documents.
Axit gallic đã được sử dụng trong mực cổ để viết tài liệu quan trọng.
Gallic acid is not commonly used in modern ink production today.
Axit gallic không còn được sử dụng phổ biến trong sản xuất mực hiện nay.
Acid gallic (C7H6O5) là một loại phenolic tự nhiên được tìm thấy trong nhiều loại thực vật, như hạt dẻ và quả lựu. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành dược phẩm, thực phẩm và mỹ phẩm do khả năng chống oxy hóa và kháng viêm. Từ "gallic" trong "gallic acid" xuất phát từ từ "Gallia", chỉ vùng Galia ở châu Âu, nơi chất này lần đầu tiên được chiết xuất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất ở cả Anh và Mỹ.
Acid gallic, hay axit gallic, có nguồn gốc từ từ Latinh "galla", có nghĩa là "sự uốn nắn", chỉ đến hình dạng của quả sồi chứa axit này. Từ "gallic" liên quan đến các chất chiết xuất từ quả sồi, được sử dụng trong sản xuất mực và phẩm nhuộm. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh ứng dụng của axit gallic trong hóa học và dược phẩm, nơi nó được công nhận vì tính chất chống oxy hóa và kháng khuẩn của mình.
Acid gallic là một hợp chất phenolic thường được nhắc đến trong các nghiên cứu hóa học và sinh học, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu chỉ xuất hiện trong bối cảnh chuyên môn hoặc khoa học. Trong các tình huống khác, acid gallic thường được sử dụng trong ngành dược phẩm và thực phẩm, đặc biệt liên quan đến tính chất chống oxy hóa và khả năng tiêu diệt vi khuẩn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp