Bản dịch của từ Gallic acid trong tiếng Việt

Gallic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallic acid (Noun)

gˈælɪk ˈæsɪd
gˈælɪk ˈæsɪd
01

Một loại axit được chiết xuất từ mật sồi và các sản phẩm thực vật khác, trước đây được sử dụng để sản xuất mực.

An acid extracted from oak galls and other vegetable products formerly used in making ink.

Ví dụ

Gallic acid was used in ancient ink for writing important documents.

Axit gallic đã được sử dụng trong mực cổ để viết tài liệu quan trọng.

Gallic acid is not commonly used in modern ink production today.

Axit gallic không còn được sử dụng phổ biến trong sản xuất mực hiện nay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallic acid/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.