Bản dịch của từ Galling trong tiếng Việt
Galling

Galling (Verb)
His constant interruptions were galling during the group discussion.
Sự gián đoạn liên tục của anh ta đã làm phật lòng trong buổi thảo luận nhóm.
Ignoring others' opinions is galling and disrespectful in social interactions.
Bỏ qua ý kiến của người khác là điều khiến phật lòng và thiếu tôn trọng trong giao tiếp xã hội.
Isn't it galling when someone talks over you while you're speaking?
Có phải là phật lòng khi ai đó nói chen lấn khi bạn đang nói chuyện không?
The constant noise from the construction site is galling me.
Âm thanh liên tục từ công trường đang làm tôi phiền lòng.
She finds it galling when people talk loudly on their phones.
Cô ấy thấy phiền lòng khi người khác nói chuyện ồn ào qua điện thoại.
Dạng động từ của Galling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gall |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Galled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Galled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Galls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Galling |
Galling (Adjective)
Khó chịu; khó chịu.
The galling behavior of some people can ruin a social event.
Hành vi khó chịu của một số người có thể làm hỏng một sự kiện xã hội.
She found his constant interruptions galling during the speaking test.
Cô ấy thấy sự gián đoạn liên tục của anh ta làm khó chịu trong bài kiểm tra nói.
Isn't it galling when someone talks loudly while you're writing an essay?
Liệu có phải là khó chịu khi ai đó nói to khi bạn đang viết một bài luận không?
Her galling behavior during the meeting annoyed everyone.
Hành vi gây khó chịu của cô ấy trong cuộc họp làm khó chịu mọi người.
Ignoring others' opinions is galling in group discussions.
Bỏ qua ý kiến của người khác là điều làm khó chịu trong các cuộc thảo luận nhóm.
Họ từ
"Galling" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây khó chịu, bực bội hoặc làm cho cảm xúc bị tổn thương. Trong ngữ cảnh kỹ thuật, "galling" cũng chỉ hiện tượng ma sát kim loại gây ra sự thiệt hại vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương đương nhau, tuy nhiên có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "galling" có thể thường xuyên xuất hiện trong các diễn ngôn kỹ thuật ở Mỹ hơn.
Từ "galling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gallare", có nghĩa là "kích thích" hoặc "gây khó chịu". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ nghĩa ban đầu liên quan đến sự bực bội, khó chịu. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 15, thường dùng để chỉ cảm giác khó chịu do hành động hoặc lời nói của người khác. Ngày nay, "galling" biểu thị sự tức giận hoặc phiền phức mạnh mẽ, phản ánh sự kết nối với ý nghĩa nguyên gốc về sự kích thích tâm lý tiêu cực.
Từ "galling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing liên quan đến các chủ đề về suy nghĩ, cảm xúc tiêu cực hoặc tình huống khó khăn. Trong các ngữ cảnh khác, "galling" thường được sử dụng để chỉ sự khó chịu hoặc châm biếm, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hằng ngày, bài viết văn học hoặc bình luận xã hội, nhằm thể hiện sự không hài lòng hoặc phản đối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp