Bản dịch của từ Gallipot trong tiếng Việt

Gallipot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gallipot (Noun)

gˈæləpɑt
gˈæləpɑt
01

Một chiếc nồi nhỏ làm bằng đất nung hoặc kim loại tráng men, được dược sĩ dùng để đựng thuốc hoặc thuốc mỡ.

A small pot made from glazed earthenware or metal used by pharmacists to hold medicines or ointments.

Ví dụ

The pharmacist stored the ointment in a gallipot for safety.

Nhà thuốc đã lưu trữ thuốc mỡ trong một bình gallipot để an toàn.

They did not find any gallipot in the local pharmacy.

Họ đã không tìm thấy bất kỳ bình gallipot nào trong hiệu thuốc địa phương.

Is the gallipot used for storing medicines still available?

Bình gallipot dùng để lưu trữ thuốc còn có sẵn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gallipot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gallipot

Không có idiom phù hợp