Bản dịch của từ Gallipot trong tiếng Việt
Gallipot

Gallipot (Noun)
Một chiếc nồi nhỏ làm bằng đất nung hoặc kim loại tráng men, được dược sĩ dùng để đựng thuốc hoặc thuốc mỡ.
A small pot made from glazed earthenware or metal used by pharmacists to hold medicines or ointments.
The pharmacist stored the ointment in a gallipot for safety.
Nhà thuốc đã lưu trữ thuốc mỡ trong một bình gallipot để an toàn.
They did not find any gallipot in the local pharmacy.
Họ đã không tìm thấy bất kỳ bình gallipot nào trong hiệu thuốc địa phương.
Is the gallipot used for storing medicines still available?
Bình gallipot dùng để lưu trữ thuốc còn có sẵn không?
Gallipot là một thuật ngữ chỉ một loại bình nhỏ, thường làm bằng sứ hoặc thủy tinh, được sử dụng để chứa các chất lỏng, đặc biệt trong ngành y học và hóa học. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "galiote" và có thể không còn phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "gallipot" vẫn được sử dụng tương tự, nhưng có thể ít gặp hơn trong văn bản hiện đại.
Từ "gallipot" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gala" có nghĩa là "mỡ" và "pot" từ tiếng Pháp cổ "pot", nghĩa là "bình". Nó được sử dụng để chỉ một loại bình nhỏ, thường được làm bằng sành, dùng để chứa thuốc hoặc hóa chất. Kể từ thế kỷ 16, từ này đã phản ánh sự phát triển của ngành dược và các ngành khoa học liên quan, liên kết tính chất lưu trữ và bảo quản của bình với nội dung mà nó chứa đựng.
Từ "gallipot" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong lĩnh vực hóa học hoặc y học cổ truyền, liên quan đến việc chứa đựng thuốc hoặc dung dịch. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "gallipot" thường được sử dụng để chỉ các bình nhỏ thường thấy trong các phòng thí nghiệm hoặc hiệu thuốc cũ, biểu thị cho kiến thức về dược phẩm và thí nghiệm. Từ này thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và ít gặp trong văn viết hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp