Bản dịch của từ Gamble away trong tiếng Việt
Gamble away

Gamble away (Phrase)
She gambled away all her savings at the casino last night.
Cô ấy đã đánh bạc hết tất cả tiền tiết kiệm của mình tại sòng bạc đêm qua.
He didn't want to gamble away his inheritance on risky investments.
Anh ấy không muốn đánh bạc mất di sản của mình vào các khoản đầu tư rủi ro.
Did they gamble away their entire paycheck at the poker table?
Họ đã đánh bạc hết toàn bộ tiền lương của họ tại bàn poker chưa?
Cụm từ "gamble away" mang nghĩa là mất mát tài sản thông qua việc cá cược hoặc chơi cờ bạc. Nó thường được sử dụng để chỉ hành vi tiêu tốn tiền bạc vào các trò chơi rủi ro, dẫn đến thiệt hại tài chính nghiêm trọng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều diễn đạt cùng một ý nghĩa, mặc dù có thể có sự khác nhau nhẹ về ngữ điệu khi phát âm.
Cụm từ "gamble away" mang ý nghĩa tiêu hết tài sản vào việc đánh bạc. Từ "gamble" có nguồn gốc từ tiếng Latin "gamblare", có nghĩa là đánh cuộc hoặc chơi trò chơi. Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16, từ này phản ánh lối sống rủi ro và sự không chắc chắn trong các hoạt động tài chính. Sự kết hợp giữa "gamble" và "away" nhấn mạnh hành động tiêu tán tài sản một cách không có kế hoạch, liên quan tới việc đánh bạc và sự mất mát.
Cụm từ "gamble away" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thương mại và học thuật được ưu tiên. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, cụm từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề xã hội liên quan đến cờ bạc và rủi ro. Trong các tình huống thường gặp, cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nói về những người tiêu tốn tài chính do cờ bạc, phản ánh vấn đề tiêu cực trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp