Bản dịch của từ Gameplay trong tiếng Việt
Gameplay

Gameplay (Noun)
The gameplay of Fortnite encourages teamwork and strategic thinking among players.
Gameplay của Fortnite khuyến khích sự hợp tác và tư duy chiến lược giữa người chơi.
The gameplay in many social games is not engaging enough for players.
Gameplay trong nhiều trò chơi xã hội không đủ hấp dẫn cho người chơi.
Dạng danh từ của Gameplay (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Gameplay | - |
Từ "gameplay" chỉ những trải nghiệm và cơ chế điều khiển trong một trò chơi điện tử, bao gồm cách người chơi tương tác với trò chơi cũng như quy luật, thách thức và các yếu tố góp phần vào sự thú vị của nó. Từ này sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, phong cách và cách thức mô tả gameplay có thể khác nhau giữa các nền văn hóa chơi game.
Từ "gameplay" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "game" (trò chơi) bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "gamen", có nghĩa là sự vui chơi hoặc trò chơi, và "play" (chơi) từ tiếng Anh cổ "plegian". Từ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, liên quan đến trải nghiệm tham gia trong trò chơi điện tử và bàn. Ý nghĩa hiện tại của "gameplay" đề cập đến cơ chế, quy tắc và cảm nhận mà người chơi trải nghiệm, thể hiện sự tiến hóa của trò chơi từ vui chơi đơn thuần đến một hình thức nghệ thuật phức tạp.
Từ "gameplay" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết liên quan đến chủ đề giải trí hoặc công nghệ. Trong bối cảnh TOEFL, "gameplay" thường được sử dụng để thảo luận về trải nghiệm người dùng trong trò chơi điện tử. Ngoài ra, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài đánh giá trò chơi, diễn đàn trực tuyến, và trong các cuộc thảo luận về thiết kế trò chơi, nhấn mạnh đến cách thức người chơi tương tác và trải nghiệm nội dung trong trò chơi.