Bản dịch của từ Gameshow trong tiếng Việt
Gameshow

Gameshow (Noun)
Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó các thí sinh cạnh tranh để giành giải thưởng.
A television or radio program in which contestants compete to win prizes.
The gameshow featured ten contestants competing for a cash prize.
Chương trình trò chơi có mười thí sinh cạnh tranh giành giải tiền mặt.
The gameshow did not attract many viewers this season.
Chương trình trò chơi không thu hút nhiều khán giả mùa này.
Is the gameshow popular among young adults in America?
Chương trình trò chơi có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?
"Gameshow" là một thuật ngữ chỉ các chương trình truyền hình mang tính giải trí, trong đó người chơi tham gia các trò chơi, câu đố hoặc thử thách để giành giải thưởng. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ, tuy nhiên, ở Anh, có thể được gọi là "game show" trong khi người Mỹ thường sử dụng cùng cách viết này nhưng phát âm có thể mạnh mẽ hơn. Gameshow thường phổ biến trong các nền văn hóa giải trí, thu hút sự tham gia của khán giả qua đài truyền hình hoặc trực tiếp.
Từ "gameshow" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "game" (trò chơi) và "show" (buổi biểu diễn). "Game" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gamen", có nghĩa là sự vui vẻ hoặc trò chơi, xuất hiện từ thế kỷ 14. "Show", từ tiếng Old English "sceawian", mang nghĩa là hiện diện hoặc trình diễn. Sự kết hợp này phản ánh tính chất giải trí và cạnh tranh của các chương trình truyền hình hiện đại, nơi người tham gia thi đấu trong các trò chơi để giành giải thưởng.
Từ "gameshow" có tần suất sử dụng tương đối phổ biến trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn hội thoại và văn bản thảo luận về giáo dục, giải trí. Trong phần Viết và Nói, từ này thường xuất hiện liên quan đến việc thảo luận về các chương trình truyền hình hoặc các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "gameshow" thường được sử dụng trong các bối cảnh giải trí, truyền hình, và ngành công nghiệp truyền thông để chỉ các chương trình thi đua giữa các thí sinh.