Bản dịch của từ Gameshow trong tiếng Việt

Gameshow

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gameshow (Noun)

01

Một chương trình truyền hình hoặc phát thanh trong đó các thí sinh cạnh tranh để giành giải thưởng.

A television or radio program in which contestants compete to win prizes.

Ví dụ

The gameshow featured ten contestants competing for a cash prize.

Chương trình trò chơi có mười thí sinh cạnh tranh giành giải tiền mặt.

The gameshow did not attract many viewers this season.

Chương trình trò chơi không thu hút nhiều khán giả mùa này.

Is the gameshow popular among young adults in America?

Chương trình trò chơi có phổ biến trong giới trẻ ở Mỹ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gameshow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gameshow

Không có idiom phù hợp