Bản dịch của từ Gamify trong tiếng Việt

Gamify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gamify (Verb)

ɡˈæməfˌaɪ
ɡˈæməfˌaɪ
01

Biến cái gì đó thành một trò chơi hoặc làm cho nó giống một trò chơi hơn.

To turn something into a game or make it more like a game.

Ví dụ

Teachers can gamify learning to engage students in the classroom.

Giáo viên có thể biến việc học thành trò chơi để thu hút học sinh.

They do not gamify social interactions in their community events.

Họ không biến tương tác xã hội thành trò chơi trong sự kiện cộng đồng.

Can we gamify our meetings to make them more enjoyable?

Chúng ta có thể biến các cuộc họp thành trò chơi để làm cho chúng thú vị hơn không?

Dạng động từ của Gamify (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gamify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gamified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gamified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gamifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gamifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gamify/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gamify

Không có idiom phù hợp