Bản dịch của từ Gangly trong tiếng Việt
Gangly

Gangly (Adjective)
Cao và gầy, đặc biệt là gây ra sự lúng túng về thể chất.
Tall and thin especially so as to cause physical awkwardness.
The gangly teenager struggled to find clothes that fit properly.
Người thanh niên cao gầy gặp khó khăn khi tìm quần áo vừa vặn.
Her gangly frame made her self-conscious at the school dance.
Bộ khung cao gầy của cô ấy làm cô ấy tự ti tại buổi nhảy tại trường.
He felt gangly and out of place among his shorter friends.
Anh ấy cảm thấy cao gầy và không hợp lý giữa những người bạn thấp hơn.
Từ "gangly" là một tính từ trong tiếng Anh, dùng để mô tả người có hình dáng cao, mảnh khảnh và thường không cân đối, đặc biệt là ở lứa tuổi thanh thiếu niên. Trong cả Anh và Mỹ, từ này mang nghĩa tương tự và không có sự phân biệt lớn về cách sử dụng. Tuy nhiên, "gangly" có thể xuất hiện nhiều hơn trong tiếng Anh Anh khi mô tả kiểu dáng diễn viên hoặc vận động viên trẻ tuổi, trong khi tiếng Anh Mỹ thường ít sử dụng từ này trong các ngữ cảnh không chính thức.
Từ "gangly" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh cổ "gangling", có nguồn gốc từ động từ "gang", có nghĩa là di chuyển hoặc đi lại. Rể từ tiếng Latinh "angulus" có nghĩa là "góc" hoặc "khúc khuỷu", đã ảnh hưởng đến nghĩa của từ này. Lịch sử từ này phản ánh hình ảnh những người có thân hình cao, gầy guộc và bất ổn. Hiện tại, "gangly" thường được dùng để miêu tả sự thiếu cân đối của cơ thể ở thanh thiếu niên.
Từ "gangly" thường xuất hiện chủ yếu trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, khi mô tả ngoại hình của một người, đặc biệt là những đối tượng thanh thiếu niên. Tần suất sử dụng từ này trong phần Viết và Nói có phần hạn chế, do tính chất miêu tả của nó. Trong các ngữ cảnh khác, "gangly" thường được dùng để chỉ những người cao và gầy, trong thể thao hoặc văn chương, nhấn mạnh sự vụng về trong hành động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp