Bản dịch của từ Gangly trong tiếng Việt

Gangly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gangly (Adjective)

gˈæŋli
gˈæŋli
01

Cao và gầy, đặc biệt là gây ra sự lúng túng về thể chất.

Tall and thin especially so as to cause physical awkwardness.

Ví dụ

The gangly teenager struggled to find clothes that fit properly.

Người thanh niên cao gầy gặp khó khăn khi tìm quần áo vừa vặn.

Her gangly frame made her self-conscious at the school dance.

Bộ khung cao gầy của cô ấy làm cô ấy tự ti tại buổi nhảy tại trường.

He felt gangly and out of place among his shorter friends.

Anh ấy cảm thấy cao gầy và không hợp lý giữa những người bạn thấp hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gangly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gangly

Không có idiom phù hợp