Bản dịch của từ Gaoler trong tiếng Việt
Gaoler
Gaoler (Noun)
The gaoler ensured all prisoners followed the rules at San Quentin.
Người quản ngục đảm bảo tất cả tù nhân tuân theo quy định tại San Quentin.
The gaoler did not allow any visitors after 8 PM at the jail.
Người quản ngục không cho phép bất kỳ du khách nào sau 8 giờ tối tại nhà tù.
Is the gaoler responsible for inmate safety in the prison system?
Người quản ngục có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho tù nhân trong hệ thống nhà tù không?
Gaoler (Noun Countable)
The gaoler at San Quentin ensures the inmates follow the rules.
Người quản ngục tại San Quentin đảm bảo các tù nhân tuân theo quy định.
The gaoler did not allow visitors during lockdown procedures.
Người quản ngục không cho phép khách thăm trong thời gian phong tỏa.
Is the gaoler responsible for inmate safety at Rikers Island?
Người quản ngục có trách nhiệm bảo vệ sự an toàn của tù nhân tại Rikers Island không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp