Bản dịch của từ Gaoler trong tiếng Việt
Gaoler

Gaoler (Noun)
The gaoler ensured all prisoners followed the rules at San Quentin.
Người quản ngục đảm bảo tất cả tù nhân tuân theo quy định tại San Quentin.
The gaoler did not allow any visitors after 8 PM at the jail.
Người quản ngục không cho phép bất kỳ du khách nào sau 8 giờ tối tại nhà tù.
Is the gaoler responsible for inmate safety in the prison system?
Người quản ngục có trách nhiệm đảm bảo an toàn cho tù nhân trong hệ thống nhà tù không?
Gaoler (Noun Countable)
The gaoler at San Quentin ensures the inmates follow the rules.
Người quản ngục tại San Quentin đảm bảo các tù nhân tuân theo quy định.
The gaoler did not allow visitors during lockdown procedures.
Người quản ngục không cho phép khách thăm trong thời gian phong tỏa.
Is the gaoler responsible for inmate safety at Rikers Island?
Người quản ngục có trách nhiệm bảo vệ sự an toàn của tù nhân tại Rikers Island không?
Họ từ
Từ "gaoler" là danh từ, dùng để chỉ người quản lý tù nhân, tương tự như "jailer" trong tiếng Anh Mỹ. Đối với tiếng Anh Anh, "gaoler" là hình thức phổ biến hơn, nhưng "jailer" cũng được sử dụng. Về cách phát âm, "gaoler" có âm điệu nhẹ nhàng hơn so với "jailer" ở Mỹ. Cả hai từ đều mang ý nghĩa tương tự, dùng để mô tả người chịu trách nhiệm về việc giám sát và bảo vệ an ninh trong nhà tù.
Từ "gaoler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với gốc từ tiếng Pháp cổ "geole" và tiếng Latinh "cavea", có nghĩa là "chuồng" hoặc "lồng". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ người canh gác tại nhà tù, nơi giam giữ tội phạm. Sự phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ một khái niệm không gian (nhà tù) sang vai trò con người (người giam giữ), vẫn giữ nguyên mối liên hệ với chức năng giám sát và bảo vệ an ninh.
Từ "gaoler" (người quản lý địa ngục) xuất hiện khá hạn chế trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do nội dung thường thiên về các chủ đề sinh động và đời thường hơn là môi trường pháp lý hay nhà tù. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh văn học, phim ảnh về tội phạm và hệ thống tư pháp, thường gợi nhớ đến các tác phẩm khai thác những khía cạnh tối tăm của xã hội. Sự phổ biến của từ này cũng hạn chế trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp