Bản dịch của từ Garage sale trong tiếng Việt
Garage sale

Garage sale (Noun)
I bought a vintage lamp at the garage sale last Saturday.
Tôi đã mua một chiếc đèn cổ tại buổi bán đồ cũ vào thứ Bảy vừa qua.
She didn't find anything interesting at the garage sale near her house.
Cô ấy không tìm thấy gì thú vị tại buổi bán đồ cũ gần nhà cô ấy.
Did you go to the garage sale on Maple Street last weekend?
Bạn đã đi đến buổi bán đồ cũ trên đường Maple cuối tuần trước chưa?
Garage sale, hay còn gọi là "yard sale" trong tiếng Anh Mỹ, là sự kiện bán hàng do cá nhân hoặc gia đình tổ chức tại nhà, nơi họ thanh lý đồ vật không còn sử dụng. Sự kiện này thường diễn ra vào cuối tuần và được quảng bá qua biển hiệu hoặc mạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ "car boot sale" cũng được sử dụng, chỉ việc bán hàng từ cốp xe. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh tổ chức và tên gọi.
Thuật ngữ "garage sale" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "garage" có nguồn gốc từ từ Pháp "garer", mang nghĩa là "để xe" hay "chỗ đậu". Thế kỷ 20, khái niệm "garage sale" xuất hiện tại Mỹ, miêu tả hoạt động bán hàng hóa không cần thiết từ gara hoặc sân vườn. Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan đến việc tái sử dụng và tiết kiệm tài nguyên, phản ánh xu hướng tiêu dùng bền vững trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "garage sale" có tần suất sử dụng tương đối hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, khi đề cập đến các tình huống giao tiếp hằng ngày. "Garage sale" thường được dùng trong ngữ cảnh trao đổi hàng hóa đã qua sử dụng tại nhà riêng, nhằm giảm giá hoặc thanh lý đồ đạc. Từ này cũng xuất hiện thường xuyên trong các bài viết văn hóa tiêu dùng và sinh hoạt cộng đồng, phản ánh thói quen tái sử dụng và tiết kiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp