Bản dịch của từ Garbage dump trong tiếng Việt
Garbage dump

Garbage dump (Noun)
The city built a new garbage dump near Riverside Park last year.
Thành phố đã xây một bãi rác mới gần Công viên Riverside năm ngoái.
The garbage dump does not accept hazardous waste from local businesses.
Bãi rác không nhận chất thải nguy hiểm từ các doanh nghiệp địa phương.
Is the garbage dump located far from the residential areas in Springfield?
Bãi rác có nằm xa khu dân cư ở Springfield không?
Garbage dump (Idiom)
Một nơi hoặc tình huống nơi những thứ vô giá trị tích lũy.
A place or situation where worthless things accumulate.
The city’s garbage dump is located near Riverside Park.
Bãi rác của thành phố nằm gần công viên Riverside.
Many people do not visit the garbage dump regularly.
Nhiều người không thường xuyên đến bãi rác.
Is the garbage dump affecting the local community's health?
Bãi rác có ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng địa phương không?
"Garbage dump" là thuật ngữ chỉ khu vực tập trung rác thải, là nơi mà các loại chất thải không còn giá trị được thu gom và xử lý. Trong tiếng Anh của Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến, và có thể được gọi là "landfill" khi đề cập đến quy trình lấp rác, trong khi ở Anh, "tip" là từ đồng nghĩa hơn thông dụng. Sự khác biệt trong chuyển ngữ có thể thấy qua ngữ cảnh sử dụng; "tip" thường mang tính chất không chính thức hơn.
Thuật ngữ "garbage dump" bắt nguồn từ từ "garbage", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "garbage", có nghĩa là rác thải hay đồ thừa. Từ này có liên quan đến rễ Latin "garbā" (thải ra, cất giữ). Từ "dump" xuất phát từ tiếng Anh trung đại "dimp", chỉ hành động đổ, ném. Sự kết hợp này phản ánh bản chất của khu vực chứa đồ thải mà con người không còn sử dụng, đồng thời khẳng định sự cần thiết xử lý rác thải trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "garbage dump" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về môi trường, quản lý chất thải và phát triển bền vững. Trong ngữ cảnh rộng hơn, cụm từ này được sử dụng để chỉ các bãi rác, mà ở đó rác thải được tập trung và xử lý. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm các cuộc hội thảo về bảo vệ môi trường hoặc các dự án nghiên cứu về ô nhiễm và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp